검색어: hiskias (독일어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

German

Vietnamese

정보

German

hiskias

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

독일어

베트남어

정보

독일어

und da die knechte hiskias zu jesaja kamen,

베트남어

các tôi tớ vua Ê-xê-chia đi đến Ê-sai.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

독일어

dies sind auch sprüche salomos, die hinzugesetzt haben die männer hiskias, des königs in juda.

베트남어

Ðây cũng là những châm ngôn của sa-lô-môn, mà các người của Ê-xê-chia, vua giu-đa sao tả.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

독일어

dies ist die schrift hiskias, des königs in juda, da er krank gewesen und von der krankheit geheilt worden war.

베트남어

nầy là lời chép của Ê-xê-chia, vua giu-đa, khi đã lâm bịnh và được lành bịnh:

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

독일어

und gewann es nach drei jahren; im sechsten jahr hiskias, das ist im neunten jahr hoseas, des königs israels, da ward samaria gewonnen.

베트남어

cuối ba năm, người hãm lấy: ấy vậy nhằm năm thứ sáu đời Ê-xê-chia, năm thứ chín đời Ô-sê, vua y-sơ-ra-ên, thì sa-ma-ri bị chiếm lấy.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

독일어

und ich will sie in allen königreichen auf erden hin und her treiben lassen um manasses willen, des sohnes hiskias, des königs in juda, um deswillen, was er zu jerusalem begangen hat.

베트남어

vì cớ ma-na-se, con trai Ê-xê-chia, vua giu-đa, và vì những sự nó đã làm trong thành giê-ru-sa-lem, ta sẽ khiến chúng nó bị ném đi ném lại trong các nước thiên hạ.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

독일어

aber der könig hiskia und der prophet jesaja, der sohn des amoz, beteten dawider und schrieen gen himmel.

베트남어

vua Ê-xê-chia, và tiên tri Ê-sai, con trai a-mốt, cầu nguyện về việc này, và kêu la thấu đến trời.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,763,682,288 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인