전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
welche von der wahrheit irregegangen sind und sagen, die auferstehung sei schon geschehen, und haben etlicher glauben verkehrt.
họ xây bỏ lẽ thật; nói rằng sự sống lại đã đến rồi, mà phá đổ đức tin của một vài người cách như vậy.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
denn geiz ist eine wurzel alles Übels; das hat etliche gelüstet und sind vom glauben irregegangen und machen sich selbst viel schmerzen.
bởi chưng sự tham tiền bạc là cội rễ mọi điều ác, có kẻ vì đeo đuổi nó mà bội đạo, chuốc lấy nhiều điều đau đớn.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질: