검색어: kaninchen (독일어 - 베트남어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

독일어

베트남어

정보

독일어

kaninchen

베트남어

thỏ

마지막 업데이트: 2012-04-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

독일어

und kaninchen.

베트남어

và có những con thỏ.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

독일어

- das kaninchen.

베트남어

- Đừng có hét lên như thế!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

독일어

- das kaninchen?

베트남어

- biến mất từ bên trong một cái lồng

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

독일어

kaninchen. salat.

베트남어

thịt thỏ, xà lách?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

독일어

- kaninchen, grippeimpfung...

베트남어

- con thỏ, tiêm phòng...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

독일어

- ein kaninchen, john!

베트남어

- một con thỏ, john!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

독일어

oder kaninchen herzauberst?

베트남어

hay móc ra những con thỏ?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

독일어

- er fängt kaninchen.

베트남어

- hắn bắt thỏ.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

독일어

das kaninchen hilft dir.

베트남어

chú thỏ sẽ giúp cô. tìm đi, alice.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

독일어

- alfalfa für die kaninchen.

베트남어

- một cánh đồng cỏ cho bầy thỏ.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

독일어

- vermehren sich wie kaninchen!

베트남어

chúng nó sinh sôi nhanh như thỏ.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

독일어

- was, hinter dem kaninchen?

베트남어

- sao, đằng sau con thỏ à?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

독일어

aber ich versorge die kaninchen.

베트남어

em sẽ chăm sóc đàn thỏ, anh george.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

독일어

das vermisste, leuchtende kaninchen.

베트남어

con thỏ phát sáng mất tích.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

독일어

so sieht 'n kaninchen aus.

베트남어

thỏ trông thế này đây.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

독일어

- ja, du versorgst die kaninchen.

베트남어

- Ừ, mày phải chăm sóc bầy thỏ.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

독일어

das kaninchen ist in der systemsteuerung.

베트남어

con thỏ đã vào hệ thống quản lý.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

독일어

rote, blaue und grüne kaninchen.

베트남어

thỏ đỏ và thỏ lam và thỏ xanh.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

독일어

mit kaninchen geht's noch besser.

베트남어

việc đấy tốt hơn nếu anh có con thỏ.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

인적 기여로
7,762,756,297 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인