전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
번역 추가
kaninchen
thỏ
마지막 업데이트: 2012-04-27 사용 빈도: 1 품질: 추천인: Wikipedia
und kaninchen.
và có những con thỏ.
마지막 업데이트: 2016-10-27 사용 빈도: 1 품질: 추천인: Wikipedia
- das kaninchen.
- Đừng có hét lên như thế!
- das kaninchen?
- biến mất từ bên trong một cái lồng
kaninchen. salat.
thịt thỏ, xà lách?
- kaninchen, grippeimpfung...
- con thỏ, tiêm phòng...
- ein kaninchen, john!
- một con thỏ, john!
oder kaninchen herzauberst?
hay móc ra những con thỏ?
- er fängt kaninchen.
- hắn bắt thỏ.
das kaninchen hilft dir.
chú thỏ sẽ giúp cô. tìm đi, alice.
- alfalfa für die kaninchen.
- một cánh đồng cỏ cho bầy thỏ.
- vermehren sich wie kaninchen!
chúng nó sinh sôi nhanh như thỏ.
- was, hinter dem kaninchen?
- sao, đằng sau con thỏ à?
aber ich versorge die kaninchen.
em sẽ chăm sóc đàn thỏ, anh george.
das vermisste, leuchtende kaninchen.
con thỏ phát sáng mất tích.
so sieht 'n kaninchen aus.
thỏ trông thế này đây.
- ja, du versorgst die kaninchen.
- Ừ, mày phải chăm sóc bầy thỏ.
das kaninchen ist in der systemsteuerung.
con thỏ đã vào hệ thống quản lý.
rote, blaue und grüne kaninchen.
thỏ đỏ và thỏ lam và thỏ xanh.
mit kaninchen geht's noch besser.
việc đấy tốt hơn nếu anh có con thỏ.