검색어: kondom (독일어 - 베트남어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

독일어

베트남어

정보

독일어

kondom

베트남어

bao cao su

마지막 업데이트: 2012-04-28
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

독일어

ein kondom.

베트남어

bao cao su

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

독일어

nimm ein kondom.

베트남어

- em có thể nói chuyện với anh một chút ko?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

독일어

grünes kondom?

베트남어

bao cao su xanh hả?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

독일어

das ist ein kondom.

베트남어

it'sa bao cao su.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

독일어

"baby schluckt kondom!"

베트남어

"em bé nuốt bao cao su"!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

독일어

tragen sie ein kondom.

베트남어

nhớ mặc bao cao su

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

독일어

hier, nehmt ein kondom.

베트남어

here'sa bao cao su.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

독일어

"tragen sie ein kondom"?

베트남어

nhớ mặc bao cao su ư?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

독일어

du hast ein kondom mitgebracht?

베트남어

mày mang ủng hả?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

독일어

ja, mache ich. ohne kondom.

베트남어

phải, tôi sẽ làm vậy.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

독일어

du musst im kondom kommen.

베트남어

ta phải giải phóng vào bao cao su.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

독일어

das kondom, nicht den fremden.

베트남어

Ý em là cái bao cao su. không phải người lạ.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

독일어

- das kondom war unbenutzt. - was?

베트남어

cái áo mưa chưa được sử dụng.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

독일어

das gehäuse passte wie ein kondom.

베트남어

phần vỏ khít như bao cao su.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

독일어

ich dachte, du hattest ein kondom.

베트남어

em nghĩ là anh có đeo bao cao su chứ.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

독일어

jaime, nimm bitte ein kondom, ja?

베트남어

jaime, anh nên dùng bao cao su.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

독일어

das kondom ist der glasschuh unserer generation.

베트남어

bao cao su là giày thủy tinh ở thời đại của chúng ta đấy.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

독일어

aber weniger sauerei und man braucht kein kondom.

베트남어

dĩ nhiên là cũng có hơi nhớp nháp 1 chút thế nên mới phải sài bao cao su.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

독일어

wo ist dein kondom? - lch hab keins dabei.

베트남어

uh, anh quên mất.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

인적 기여로
7,738,003,446 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인