전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
hol einen kuli.
vậy thì kiếm một cây bút mực đi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
ich hab einen kuli.
Được rồi, tôi đã có một cây bút mực.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
kann ich den kuli behalten?
tôi có thể giữ cây bút chớ?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
darf ich ihren kuli nehmen?
cho tôi mượn bút nhé?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
das kryptonit-schloss kriegt man doch mit 'nem kuli auf!
Đó là khóa kryptonite đâu có mở được bằng bút bi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
ja, meine birne brennt auch. - wieso takeln sie sich wie ein kuli auf?
Ông làm cái giống gì trong cái vỏ tàu dó?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
als zweites, mischen sie mit dem blick auf den tempel des vororts von kulin meine asche mit ans und verstreuen sie sie über dem see, so dass wir... in frieden ruhen können.
trước khung cảnh êm đềm của ngôi chùa ở ngoại ô quần lâm, xin bà hãy trộn tro của con và của an với nhau rồi rãi xuống hồ. Để cho... chúng con có thể yên nghỉ đời đời.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: