검색어: leuchtende (독일어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

German

Vietnamese

정보

German

leuchtende

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

독일어

베트남어

정보

독일어

leuchtende farben.

베트남어

màu sáng... nó, nó là một cái cà vạt mạnh mẽ.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

rico, das leuchtende zeug!

베트남어

rico, cái mũ lấp lánh.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

das vermisste, leuchtende kaninchen.

베트남어

con thỏ phát sáng mất tích.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

das war der leuchtende pfad, eine splittergruppe.

베트남어

that was shining path, a splinter cell.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

so musst du mich nicht nennen, leuchtende.

베트남어

nàng không cần phải gọi ta như vậy.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

das leuchtende, grüne licht bedeutet, dass sie aus ist.

베트남어

Đèn xanh nhấp nháy nghĩa là tắt đấy.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

es war ihr 1. konzert, sie hatte 2 tage leuchtende augen.

베트남어

Đó là lần đầu tiên cổ nghe hòa nhạc và đôi mắt cổ sáng rỡ hai ngày liền.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

was ist dieses leuchtende ding, das im schnee liegt und dennoch heiß ist?"

베트남어

xin phù hộ cho con thứ ánh sáng kỳ lạ đó khiến tôi cảm thấy thật ấm áp giữa mùa đông

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

독일어

das war garrick, von eben jenem peruanischen geldwäscher bezahlt, um es so aussehen zu lassen, als ob der leuchtende pfad ihn befreit hätte.

베트남어

cũng được tên peru ấy trả tiền Để khiến mọi việc xảy ra như thể hắn vượt ngục được.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

- da sind sie ja ein leuchtendes vorbild.

베트남어

Ông đang tạo ra một ví dụ cho nó đấy.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,762,034,122 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인