전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
leuchtende farben.
màu sáng... nó, nó là một cái cà vạt mạnh mẽ.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
rico, das leuchtende zeug!
rico, cái mũ lấp lánh.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
das vermisste, leuchtende kaninchen.
con thỏ phát sáng mất tích.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
das war der leuchtende pfad, eine splittergruppe.
that was shining path, a splinter cell.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
so musst du mich nicht nennen, leuchtende.
nàng không cần phải gọi ta như vậy.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
das leuchtende, grüne licht bedeutet, dass sie aus ist.
Đèn xanh nhấp nháy nghĩa là tắt đấy.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
es war ihr 1. konzert, sie hatte 2 tage leuchtende augen.
Đó là lần đầu tiên cổ nghe hòa nhạc và đôi mắt cổ sáng rỡ hai ngày liền.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
was ist dieses leuchtende ding, das im schnee liegt und dennoch heiß ist?"
xin phù hộ cho con thứ ánh sáng kỳ lạ đó khiến tôi cảm thấy thật ấm áp giữa mùa đông
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
das war garrick, von eben jenem peruanischen geldwäscher bezahlt, um es so aussehen zu lassen, als ob der leuchtende pfad ihn befreit hätte.
cũng được tên peru ấy trả tiền Để khiến mọi việc xảy ra như thể hắn vượt ngục được.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- da sind sie ja ein leuchtendes vorbild.
Ông đang tạo ra một ví dụ cho nó đấy.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: