전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
lola.
- lola.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 3
품질:
frag lola.
hỏi lola thì biết.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
hey, lola.
lolla, khoan đã.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
nur mit lola.
- chỉ chiến với lola thôi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
danke, lola.
- cám ơn lola.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- lola! polizei.
gặp lại em sau nhé!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
du triffst lola.
mày sẽ bắn trúng lola.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
oh la la, lola.
chào lola.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
lola, wer war es?
lola, ai vậy?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
lola (im fernsehen):
trở lại với phần tin trong nước thảm kịch đã xảy ra trong khi quay show truyền hình của dave endochrine...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
er hat lola geheiratet.
anh ta đã cưới lola.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
was meinen sie, lola?
tôi nghĩ là mình không nên tin họ.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
lola wird für mich spielen.
chỗ có đàn piano. lola sẽ chơi cho tôi nghe.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
charlotte? - ja, lola ist...
lola chỉ là...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
fassen sie lola nicht an.
Đừng đụng vào lola.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
du könntest spaß gebrauchen, lola.
lola à, nàng có thể vui vẻ một chút mà.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- "lola". "die fesche lola"!
die fesche lola. Đúng, hát bài lola, lola
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
du bist mein ein und alles, lola.
em là trái tim của anh, lolla.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- lola war in der schulaufführung dabei.
- lola từng ở trong đội kịch của trường.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
lola und die bombe sind da hinten!
ta không còn nhiều thời gian!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: