전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
wir haben einen funksignal losgeschickt.
tôi làm việc cho...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
ich habe ein team aus ihrer gruppe losgeschickt.
chúng tôi đã phái tới một toán chọn lọc từ nhóm của ông.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
die haben die polizei losgeschickt, um sie zu suchen.
họ bắt cảnh sát tìm cô ấy khắp nơi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
ich hab eine vorhut losgeschickt und die offiziere wissen bescheid.
tôi đã cử hai người đi để liên lạc và các sĩ quan đã được báo cáo tình hình.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
ich habe ihn losgeschickt, um den könig von unserer rückkehr zu informieren.
tôi cử anh ấy đi báo cho Đức vua biết chúng ta trở lại
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- scpd hat gerade eine aufstands- einheit zur starling national losgeschickt.
scpd vừa gửi đội chống bạo động đến ngân hàng quốc gia starling.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
okay. sieht aus, als ob die sicherheit gerade einen weiteren wachmann losgeschickt hat.
giống như bảo mật tiêu diệt tên lính gác khác.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- als wir erfuhren, was passiert war,... wurde mein team losgeschickt, um sie herunterzufahren.
-khi chúng tôi biết được sự việc... nhóm tác chiến của tôi được cử đi để đóng nó lại.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
dieser mann hat ein schiff voller leute losgeschickt, uns alle umzubringen. er hat einen flugzeugabsturz inszeniert.
cái gã đá thuê một con tàu với cả đống người để giết chúng ta.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
doch, aber... wenn der herr hört, dass du dug allein losgeschickt hast... gibt"s kein leckerli für uns.
chắc rồi, nhưng lần thứ hai ông chủ phát hiện ra cậu đã để dug một mình... sẽ không có ai trong chúng ta nhận được phần thưởng.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
auf der endlosen jagd nach horkruxen, losgeschickt von einem mann, der dir nicht mal verraten hat, wo du suchen sollst.
Đứa con nít theo đuổi những trường sinh linh giá theo lời một người thậm chí còn không cho nó biết phải bắt đầu từ đâu.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
die ehemaligen usa sind so dringend auf medikamenten-lieferungen angewiesen, dass sie schon mehrere container weizen und tabak losgeschickt haben.
tôi đọc được rằng nước mĩ trước đây khan hiếm dược phẩm đến mức họ phải xuất đi những thùng đầy lúa mì và thuốc lá.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
weil sie, selbst ehe sie faraday auf ihr kleines schiff verfrachtet ... und ihn zur insel losgeschickt haben, zehn jahre lang seine forschungen finanziert haben.
bởi vì thậm chí trước khi ông tống faraday lên con thuyền bé nhỏ của ông và đưa anh ta tới hòn đảo, Ông đã dành 10 năm tài trợ cho nghiên cứu của anh ta.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
(fernseher) es wurden f-16 jets losgeschickt, um zu sehen, was los ist doch es konnten keinerlei lebenszeichen festgestellt werden.
một phi cơ f-16 đã được cử để có tầm nhìn gần với chiếc máy bay, nhưng không thấy được dấu hiệu nào của sự sống cả.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: