검색어: losgeschickt (독일어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

German

Vietnamese

정보

German

losgeschickt

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

독일어

베트남어

정보

독일어

wir haben einen funksignal losgeschickt.

베트남어

tôi làm việc cho...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

ich habe ein team aus ihrer gruppe losgeschickt.

베트남어

chúng tôi đã phái tới một toán chọn lọc từ nhóm của ông.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

die haben die polizei losgeschickt, um sie zu suchen.

베트남어

họ bắt cảnh sát tìm cô ấy khắp nơi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

ich hab eine vorhut losgeschickt und die offiziere wissen bescheid.

베트남어

tôi đã cử hai người đi để liên lạc và các sĩ quan đã được báo cáo tình hình.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

ich habe ihn losgeschickt, um den könig von unserer rückkehr zu informieren.

베트남어

tôi cử anh ấy đi báo cho Đức vua biết chúng ta trở lại

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

- scpd hat gerade eine aufstands- einheit zur starling national losgeschickt.

베트남어

scpd vừa gửi đội chống bạo động đến ngân hàng quốc gia starling.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

okay. sieht aus, als ob die sicherheit gerade einen weiteren wachmann losgeschickt hat.

베트남어

giống như bảo mật tiêu diệt tên lính gác khác.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

- als wir erfuhren, was passiert war,... wurde mein team losgeschickt, um sie herunterzufahren.

베트남어

-khi chúng tôi biết được sự việc... nhóm tác chiến của tôi được cử đi để đóng nó lại.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

dieser mann hat ein schiff voller leute losgeschickt, uns alle umzubringen. er hat einen flugzeugabsturz inszeniert.

베트남어

cái gã đá thuê một con tàu với cả đống người để giết chúng ta.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

doch, aber... wenn der herr hört, dass du dug allein losgeschickt hast... gibt"s kein leckerli für uns.

베트남어

chắc rồi, nhưng lần thứ hai ông chủ phát hiện ra cậu đã để dug một mình... sẽ không có ai trong chúng ta nhận được phần thưởng.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

독일어

auf der endlosen jagd nach horkruxen, losgeschickt von einem mann, der dir nicht mal verraten hat, wo du suchen sollst.

베트남어

Đứa con nít theo đuổi những trường sinh linh giá theo lời một người thậm chí còn không cho nó biết phải bắt đầu từ đâu.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

die ehemaligen usa sind so dringend auf medikamenten-lieferungen angewiesen, dass sie schon mehrere container weizen und tabak losgeschickt haben.

베트남어

tôi đọc được rằng nước mĩ trước đây khan hiếm dược phẩm đến mức họ phải xuất đi những thùng đầy lúa mì và thuốc lá.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

weil sie, selbst ehe sie faraday auf ihr kleines schiff verfrachtet ... und ihn zur insel losgeschickt haben, zehn jahre lang seine forschungen finanziert haben.

베트남어

bởi vì thậm chí trước khi ông tống faraday lên con thuyền bé nhỏ của ông và đưa anh ta tới hòn đảo, Ông đã dành 10 năm tài trợ cho nghiên cứu của anh ta.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

(fernseher) es wurden f-16 jets losgeschickt, um zu sehen, was los ist doch es konnten keinerlei lebenszeichen festgestellt werden.

베트남어

một phi cơ f-16 đã được cử để có tầm nhìn gần với chiếc máy bay, nhưng không thấy được dấu hiệu nào của sự sống cả.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,740,108,863 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인