전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
mai
tháng nÄm
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
mai.
mai. iori!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
mai?
Ê, tại sao không?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
mai sohn
mai sơn
마지막 업데이트: 1970-01-01
사용 빈도: 4
품질:
추천인:
23. mai.
ngày 23 tháng 5.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 3
품질:
추천인:
bedeutet mai
nghĩa mai
마지막 업데이트: 1970-01-01
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
12. mai 1984.
12/05/1984.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
14. mai, 2009.
ngày 14 tháng 5 năm 2009"
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
mai, wo bist du?
may, em đâu rồi?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
das war im mai 1941.
nó diễn ra vào tháng 5 năm 1941...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
es tut mir leid, mai.
mai.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
3. mai, 19:30 uhr.
ngày 3 tháng 5. 19 giờ 30 phút chiều
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
mai! achtung! terry?
mai,cẩn thận!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- wir haben den 5 mai.
- hôm nay là 5/5.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
los angeles, 12. mai, 1984.
los angeles, ngày 12 tháng 5 năm 1984.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
wir wollen im mai heiraten.
chúng tôi sẽ cưới nhau vào tháng năm.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chizuru, das ist mai shiranui.
thật ngạc nhiên khi cuối cùng cũng gặp được cô.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
4. mai, 8.00 uhr morgens.
8 giờ sáng
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
3. mai, genau vier uhr nachmittags.
ngày 3 tháng 5 16 giờ chiều
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
(michael) berlin, den 14. mai 2005.
"berlin, 14, tháng năm, 2005.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다