전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
wie das menschenmädchen.
cậu ấy cũng như cô gái nhân loại.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
doch dann traf ich ein menschenmädchen.
nhưng rồi tôi gặp một người nhân loại.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
wittere das menschenmädchen, und du bist frei.
tìm theo mùi người của cô gái đó và ngươi sẽ được tự do.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
dieses menschenmädchen hat eine 1 in geometrie.
cô gái nhân loại này được điểm 10 môn hình học đấy.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
boov-technologie ist viel zu kompliziert für ein einfaches menschenmädchen.
công nghệ của người boov quá phức tạp để một cô gái nhân loại đơn giản có thể hiểu được.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
"boov-technologie ist viel zu kompliziert für ein einfaches menschenmädchen."
boov có một công nghệ quá phức tạp để một cô gái nhân loại đơn giản có thể hiểu.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다