검색어: modischen (독일어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

German

Vietnamese

정보

German

modischen

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

독일어

베트남어

정보

독일어

zu so einem modischen knochenklempner.

베트남어

một trong những bác sĩ hiện đại.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

ein misthaufen von modischen zahlenspielereien!

베트남어

-Ồ john! -vì lối hành xử của hệ thống trong thời kỳ không gian ư?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

der letzte schrei in den modischen hühnerställen von paris.

베트남어

tôi...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

siehst du nicht, wer dieser kerl ist? mit seinem haus und seinen partys? und seinen modischen anzügen?

베트남어

em không thể nhìn thấu được kẻ này với nhà cửa và tiệc tùng và quần áo đắt tiền của hắn hả?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

sollte ich etwa ebenfalls diesen modischen fauxpas begehen und eine uniform mit einem scheußlichen selbst gestrickten schal kombinieren, ohne zweifel ein frühwerk ihrer verlobten?

베트남어

anh thấy thế nào nếu tôi tham gia vào buổi trình diễn thời trang quê mùa của anh với bộ đồ lính nghiêm chỉnh và cái khăn quàng cổ dữ dằn chắc là do hôn phu của anh chọn, đúng không?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

diese stadt ist "in modischer hinsicht zurückgeblieben".

베트남어

thị trấn này là cái mà người ta gọi là không cần phong cách.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

인적 기여로
7,770,582,189 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인