전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
zu so einem modischen knochenklempner.
một trong những bác sĩ hiện đại.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
ein misthaufen von modischen zahlenspielereien!
-Ồ john! -vì lối hành xử của hệ thống trong thời kỳ không gian ư?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
der letzte schrei in den modischen hühnerställen von paris.
tôi...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
siehst du nicht, wer dieser kerl ist? mit seinem haus und seinen partys? und seinen modischen anzügen?
em không thể nhìn thấu được kẻ này với nhà cửa và tiệc tùng và quần áo đắt tiền của hắn hả?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
sollte ich etwa ebenfalls diesen modischen fauxpas begehen und eine uniform mit einem scheußlichen selbst gestrickten schal kombinieren, ohne zweifel ein frühwerk ihrer verlobten?
anh thấy thế nào nếu tôi tham gia vào buổi trình diễn thời trang quê mùa của anh với bộ đồ lính nghiêm chỉnh và cái khăn quàng cổ dữ dằn chắc là do hôn phu của anh chọn, đúng không?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
diese stadt ist "in modischer hinsicht zurückgeblieben".
thị trấn này là cái mà người ta gọi là không cần phong cách.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다