검색어: rausschneiden (독일어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

German

Vietnamese

정보

German

rausschneiden

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

독일어

베트남어

정보

독일어

- ich muss es rausschneiden.

베트남어

- tôi cần phải mổ.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

ich muss ihn da rausschneiden.

베트남어

bố sẽ cắt dây đưa ông ấy ra.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

wollen sie das rausschneiden?

베트남어

thôi mà.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

euch selbst das herz rausschneiden?

베트남어

tự cắt tim mình sao ?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

ich kann sie nicht einfach rausschneiden.

베트남어

họ là gia đình của tôi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

sie flucht, aber das können sie rausschneiden.

베트남어

tôi có cuộc phỏng vấn với hàng xóm. bà ta chửi thề nhưng anh có thể cắt bớt ra.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

man musste ein stück des schädels rausschneiden.

베트남어

Ừm hứ. và để làm giảm áp lực, họ phải cắt bỏ một phần hộp sọ đó.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

ja, du kannst es rausschneiden und wir können...

베트남어

nếu anh có thể chỉnh sửa lại, và chúng ta ...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

sie werden mein gehirn rausschneiden.... und es studieren.

베트남어

họ sẽ mổ não tôi ra.... ...và nghiên cứu nó.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

knie nieder,... oder ich werde dir die lunge rausschneiden, junge.

베트남어

quỳ còn không ta móc phổi ngươi ra.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

du schreist... und ich werde dir deine luftröhre rausschneiden, verstanden?

베트남어

mày mà còn la.... là tao sẽ cắt đứt thanh quản mày đấy, hiểu chứ?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

eine verrückte frau wollte dir dein herz rausschneiden und du wolltest genauere anweisungen?

베트남어

mụ điên đó suýt moi tim cô và cô muốn được chỉ dẫn kỹ càng sao?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

Ähm, könntest du nicht vielleicht die stelle rausschneiden, wo jack davon spricht...

베트남어

chỉ có 1 điều làm tôi băn khoăn... về cái đoạn mà jack nói...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

als ich mir so was zum ersten mal rein steckte kriegte ich eine mordsinfektion. der arzt musste es mir rausschneiden.

베트남어

lần đầu, khi tôi nhét một cái vào ruột của mình nó ảnh hưởng đến tôi ghê gớm bác sĩ trong trại phải cắt nó ra.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

mein land. erzähl' mir meine zukunft, sonst werde ich deine zwei langweiligen augen rausschneiden lassen.

베트남어

nói tôi biết tương lai của tôi không thì tôi cho móc hai mắt của bà ra đấy.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

ich vermied eine schlimmere infektion, aber sie müssen sie öffnen, das tote gewebe rausschneiden, alles wieder zunähen und sicher gehen, dass es sich nicht wieder infiziert.

베트남어

tạm thời nó sẽ không nhiễm trùng, nhưng cô phải mở vết thương, lấy viên đạn và những mô bị chết ra, rửa vết thương, sau đó khâu lại. i held off the worst of the infection, but you're gonna have to open it up, cut out and scrub away anything that's dead, working your way out, sewing it together and you got to try to make sure you don't re-infect it.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,738,663,499 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인