검색어: scheinbar (독일어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

German

Vietnamese

정보

German

scheinbar

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

독일어

베트남어

정보

독일어

- scheinbar ja.

베트남어

- hiển nhiên như vậy, vâng.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

scheinbar nicht.

베트남어

cũng không quá tệ.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

- scheinbar zurecht.

베트남어

quá rõ ràng, chú đã làm...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

scheinbar zum jungbrunnen.

베트남어

suối nguồn tuổi trẻ, hẳn rồi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

alles war scheinbar ok.

베트남어

mọi thứ có vẻ tốt đẹp.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

anonym. scheinbar normal.

베트남어

nở ra hay sinh ra như mọi cá thể khác trong loài.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

es funktioniert scheinbar nicht.

베트남어

nó có vẻ như không hiệu quả lắm.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

- dir war es scheinbar auch egal.

베트남어

- có vẻ như nó cũng không làm anh băn khoăn.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

aber scheinbar nicht die aliens.

베트남어

nhưng rõ ràng là không có mặt của người ngoài hành tinh.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

nun, scheinbar habe ich sie vergrault.

베트남어

có vẻ như em dọa cô ta sợ mất dép rồi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

aber scheinbar fehlt's ihnen.

베트남어

nhưng rõ ràng là cô nhớ nó.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

- nein. und du scheinbar auch nicht.

베트남어

không, tôi không biết, nhưng tôi sẽ nói cái gì đã diễn ra.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

aber das fällt dir scheinbar schwer.

베트남어

nhưng xem ra nó rất khó đối với anh!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

"decken sich scheinbar", sagten sie.

베트남어

Ông nói "có vẻ phù hợp".

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

독일어

- er ist scheinbar nach tansania geflüchtet.

베트남어

rõ rang là ông ta đã bay đến tanzania. gì?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

ich sollte scheinbar nie kirschrot tragen.

베트남어

rõ ràng là tôi không bao giờ nên dùng anh đào.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

- gut. - aber scheinbar kein tödlicher treffer.

베트남어

- nhưng có vẻ chẳng phát nào chí tử cả.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

- du irrst dich scheinbar ziemlich oft. ja.

베트남어

và anh lúc nào cũng sai lầm.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

aber ich werde scheinbar eines besseren belehrt.

베트남어

nhưng có vẻ như cha đã nhầm.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

wände haben ohren. aber sträucher scheinbar auch.

베트남어

ta biết là tường có tai, nhưng rõ ràng là mấy bụi rậm cũng có tai.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,772,839,144 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인