전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
번역 추가
schweizergarde
Đội cận vệ thụy sĩ
마지막 업데이트: 2012-04-27 사용 빈도: 1 품질: 추천인: Wikipedia
das ist schweizergarde.
trừ việc bảo vệ chén thánh và ...
마지막 업데이트: 2016-10-27 사용 빈도: 1 품질: 추천인: Wikipedia
der chef der schweizergarde.
có một vài điều chúng ta chưa xem kịp trong đó
wir beraten uns im hauptquartier der schweizergarde.
tổng điều hành cảnh sát vatican. rất hân hạnh !
die schweizergarde ist eine berufung, kein beruf.
tôi khuyên ông nên kiềm chế bản thân
kurz darauf erreichte dieses dokument das büro der schweizergarde.
bốn hồng ý giáo chủ đã bị bắt cóc ngay tại vatican, từ khoảng 3 giờ đến 5 giờ sáng.
kommandant richter von der schweizergarde. danke für ihr kommen.
tiến sĩ vetra?
dann gibt es noch eine möglichkeit. könnten die illuminati die schweizergarde infiltriert haben?
có thể hội illuminati đã thâm nhập vào Đội cận vệ thụy sĩ?