전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
all die spekulationen über jesus.
tất cả nghiên cứu về jesus
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
keine spekulationen. sagen sie sonst nichts.
Đừng nói gì vội ta chưa biết hắn ở đâu.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
aber ich hielt nichts von spekulationen oder aberglauben.
tôi không tin vào những trò suy đoán hay mê tín dị đoan.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
... gesetzwidrigen spekulationen, kriminellen banden und korrupten politikern.
tên này thì tôi biết! ... đầu cơ tích trữ, những thành phần bất hảo, những chính khách tha hóa.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
es gibt spekulationen, dass ich in die vorfälle auf dem freeway...
có sự suy đoán rằng tôi liên quan đến những sự kiện xảy ra trên đường cao tốc và mái nhà...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
wir haben keine zeit. keine entscheidungen aufgrund von spekulationen.
hãy hành động cụ thể.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
ihr missgeschick mit dem älteren winchester war thema vieler spekulationen.
tai nạn bất ngờ của ngài với anh cả nhà winchester là chủ đề của khá nhiều câu chuyện.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
spekulationen reichen von einer grausamen neuen bande bis hin zu einem serienmörder.
các giả thuyết có từ một băng nhóm mới đồi bại cho đến 1 tên giết người hàng loạt man rợ ...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
vielleicht sollte ich mr. fogg einfach in kenntnis setzen, dann könnten wir gemeinsam spekulationen anstellen.
có lẽ tôi sẽ báo với ông fogg, rồi ông ấy sẽ có thể đồng ý để tôi đi cùng.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
die spekulationen der yankee-anhänger laufen auf hochtouren, was die möglichkeit betrifft, dass hank moonjean ausgetauscht werden soll gegen drei unbekannte spieler und eine unbestimmte summe.
sự quan tâm đang dâng cao trong những người ủng hộ đội yankee... về khả năng có thể bán... cầu thủ tay phải giỏi hank moonjean... để đổi lấy ba cầu thủ trẻ vô danh... và một số tiền chưa xác định được.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
es gibt spekulationen, ich hätte mit den vorfällen auf dem freeway zu tun. mr stark, sollen wir wirklich glauben, dass es ein bodyguard im anzug war, der zufällig dort auftauchte?
Đã có những suy đoán về việc tôi có dính tới những sự kiện xảy ra trên đường và trên mái nhà nhưng ông thật sự mong chúng tôi tin rằng đó là những vệ sĩ mặc giáp à cho dù sự thật trước đây ông không thích vệ sĩ
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- einspruch. spekulation.
-phản đối, có tính suy đoán.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: