검색어: spekulationen (독일어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

German

Vietnamese

정보

German

spekulationen

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

독일어

베트남어

정보

독일어

all die spekulationen über jesus.

베트남어

tất cả nghiên cứu về jesus

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

keine spekulationen. sagen sie sonst nichts.

베트남어

Đừng nói gì vội ta chưa biết hắn ở đâu.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

aber ich hielt nichts von spekulationen oder aberglauben.

베트남어

tôi không tin vào những trò suy đoán hay mê tín dị đoan.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

... gesetzwidrigen spekulationen, kriminellen banden und korrupten politikern.

베트남어

tên này thì tôi biết! ... đầu cơ tích trữ, những thành phần bất hảo, những chính khách tha hóa.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

es gibt spekulationen, dass ich in die vorfälle auf dem freeway...

베트남어

có sự suy đoán rằng tôi liên quan đến những sự kiện xảy ra trên đường cao tốc và mái nhà...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

wir haben keine zeit. keine entscheidungen aufgrund von spekulationen.

베트남어

hãy hành động cụ thể.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

ihr missgeschick mit dem älteren winchester war thema vieler spekulationen.

베트남어

tai nạn bất ngờ của ngài với anh cả nhà winchester là chủ đề của khá nhiều câu chuyện.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

spekulationen reichen von einer grausamen neuen bande bis hin zu einem serienmörder.

베트남어

các giả thuyết có từ một băng nhóm mới đồi bại cho đến 1 tên giết người hàng loạt man rợ ...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

vielleicht sollte ich mr. fogg einfach in kenntnis setzen, dann könnten wir gemeinsam spekulationen anstellen.

베트남어

có lẽ tôi sẽ báo với ông fogg, rồi ông ấy sẽ có thể đồng ý để tôi đi cùng.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

die spekulationen der yankee-anhänger laufen auf hochtouren, was die möglichkeit betrifft, dass hank moonjean ausgetauscht werden soll gegen drei unbekannte spieler und eine unbestimmte summe.

베트남어

sự quan tâm đang dâng cao trong những người ủng hộ đội yankee... về khả năng có thể bán... cầu thủ tay phải giỏi hank moonjean... để đổi lấy ba cầu thủ trẻ vô danh... và một số tiền chưa xác định được.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

es gibt spekulationen, ich hätte mit den vorfällen auf dem freeway zu tun. mr stark, sollen wir wirklich glauben, dass es ein bodyguard im anzug war, der zufällig dort auftauchte?

베트남어

Đã có những suy đoán về việc tôi có dính tới những sự kiện xảy ra trên đường và trên mái nhà nhưng ông thật sự mong chúng tôi tin rằng đó là những vệ sĩ mặc giáp à cho dù sự thật trước đây ông không thích vệ sĩ

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

- einspruch. spekulation.

베트남어

-phản đối, có tính suy đoán.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,736,333,999 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인