검색어: sprengladung (독일어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

German

Vietnamese

정보

German

sprengladung

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

독일어

베트남어

정보

독일어

sie werden die sprengladung zünden.

베트남어

họ sẽ cho nổ trái bom.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

- staff sergeant, sprengladung vorbereiten.

베트남어

chuẩn bị thả xuống.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

wir können die sprengladung nicht abwerfen.

베트남어

chúng ta không thể mang quả bom tới.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

die zweite sprengladung ist eine reine vorsichtsmaßnahme.

베트남어

liều thứ hai sẽ hoàn toàn không cần thiết.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

valkyrie 1-6, sprengladung fertig machen.

베트남어

chuẩn bị "đồ chơi" đi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

독일어

kurz nachdem die wagenkolonne eintraf, explodierte die sprengladung.

베트남어

nó hoạt động sau khi đoàn xe hộ tống tới...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

die form der rakete hat nichts mit der sprengladung zu tun.

베트남어

hình dạng của tên lửa không liên quan gì đến trọng tải đâu nhé.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

wenn sie sich ihnen nicht sofort ergeben, entfessle ich die gesamte sprengladung moderner langstreckentorpedos, die auf sie gerichtet sind.

베트남어

nếu anh không lập tức đầu hàng họ, tôi sẽ phóng thích toàn bộ số ngư lôi tầm xa tiên tiến hiện đang được nhắm vào vị trí của anh.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

eine kleine schwankung der magnetausstoßung vom abfeuern einer oder mehrerer von sechs dutzend torpedos mit unbekannter sprengladung könnte eine kettenreaktion zur folge haben, die alles leben auf diesem schiff auslöscht.

베트남어

một thay đổi hiệu suất từ tính nhỏ phát ra từ việc bắn cả đống ngư lôi với 1 lượng chất nổ không rõ ràng có thể phát sinh 1 hiệu ứng dây chuyền giết chết toàn bộ mọi người trên phi thuyền.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

25 sprengladungen umgeben den kern.

베트남어

25% đang bao quanh lõi

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,767,427,297 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인