전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
steinmenschen...
thần nghe thấy những thạch nhân đang thống khổ.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
steinmenschen!
thạch nhân!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
er erhört die steinmenschen in ihrem leid.
thần nghe thấy lời của vua và lời của nô lệ.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
denn du hast nicht dort hingehört, zu den verfluchten steinmenschen.
vì con không thuộc về đám thạch nhân ở tận nửa kia thế giới.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
jeder gab mir den rat, dich zu den ruinen von valyria zu schicken, um dein kurzes leben bei den steinmenschen zu verbringen, bevor sich die krankheit in der ganzen burg ausbreitet.
ai cũng khuyên ta nên đưa con tới tàn tích valyria để sống cuộc sống ngắn ngủi cùng những thạch nhân khác, trước khi căn bệnh này lây lan khắp lâu đài.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: