검색어: steinmenschen (독일어 - 베트남어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

독일어

베트남어

정보

독일어

steinmenschen...

베트남어

thần nghe thấy những thạch nhân đang thống khổ.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

steinmenschen!

베트남어

thạch nhân!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

er erhört die steinmenschen in ihrem leid.

베트남어

thần nghe thấy lời của vua và lời của nô lệ.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

denn du hast nicht dort hingehört, zu den verfluchten steinmenschen.

베트남어

vì con không thuộc về đám thạch nhân ở tận nửa kia thế giới.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

jeder gab mir den rat, dich zu den ruinen von valyria zu schicken, um dein kurzes leben bei den steinmenschen zu verbringen, bevor sich die krankheit in der ganzen burg ausbreitet.

베트남어

ai cũng khuyên ta nên đưa con tới tàn tích valyria để sống cuộc sống ngắn ngủi cùng những thạch nhân khác, trước khi căn bệnh này lây lan khắp lâu đài.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,763,155,060 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인