전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
auf unserer türschwelle.
trên bậc thang cửa nhà chúng ta.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
der feind steht vor eurer türschwelle.
kẻ thù đang ở ngưỡng cửa.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
"aber ich fand ein bezauberndes baby auf der türschwelle,
"nhưng em tìm thấy một đứa bé rất đáng yêu ngay trên cửa nhà mình...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
haben sie vor, uns auf der türschwelle stehen zu lassen?
Ông định để cho chúng tôi đứng ở bậc thềm cả ngày ư? chúng tôi đã bị ướt sạch rồi!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
ich kann mir schon denken, was dich wirklich an meine verfluchte türschwelle treibt.
Ít nhất em có thể suy luận được điều gì thực sự mang anh tới ngưỡng cửa đẫm máu này một cách thoải mái.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
ich sah, wie meinem bruder das herz durchbohrt wurde, genau auf unserer türschwelle.
ta thấy anh mình bị đâm vào ngay tim ngay trước cửa nhà.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
ich handelte impulsiv, und das brachte einen von ihnen ... einen agenten ... an unsere türschwelle.
tôi đã hành động mà không suy nghĩ. và điều đó đã khiến cho một trong số họ, một mật vụ,
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
wir wissen nicht, ob sie deine mutter war, oder ob sie dich einfach in einer türschwelle gefunden hat.
chưa biết có phải mẹ cô không hay bà ấy chỉ tìm thấy cô ở thềm cửa.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
naomi hätte dich noch auf der türschwelle erwischen sollen, da sie in letzter zeit bis zu den ellbogen in deiner birne steckt.
naomi nên biết rằng ngươi có vấn đề vì gần đây ả chạy nhảy ở trong đầu của ngươi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: