전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
mrs. thorwalds ehering.
như là nhẫn cưới của bà thorwald.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
sie ging in thorwalds wohnung.
cổ leo vô nhà thorwald.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
die blumen in thorwalds blumenbeet.
mấy cái bông hoa trong bồn hoa của thorwald.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
in thorwalds briefkasten lag eine karte.
có một cái bưu thiếp trong hộp thư của thorwald.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- die thorwalds, um sechs uhr morgens.
vợ chồng thorwald, lúc 6 giờ sáng.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
zu der zeit verließen die thorwalds ihre wohnung.
thorwald rời nhà cũng vào giờ đó.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
ich werde am bahnhof thorwalds geschichte überprüfen.
chắc là tôi sẽ tới nhà ga để kiểm tra câu chuyện của thorwald.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
wir werden doyle erst anrufen, wenn ich mrs. thorwalds leiche habe.
chúng ta sẽ không gọi cho doyle cho tới khi tôi biết cái xác bà thorwald ở đâu.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
könnte mrs. thorwalds ehering unter dem schmuck in dieser handtasche sein?
có khi nào có cái nhẫn cưới của bà thorwald trong số nữ trang trong cái túi xách đó không?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- hast du an thorwald gedacht?
nghĩ về thorwald hả?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: