검색어: totschläger (독일어 - 베트남어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

독일어

베트남어

정보

독일어

totschläger!

베트남어

giết người!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

halleluja! entflohene totschläger... nicht sexy.

베트남어

trăm phần trăm! tù ngộ sát trốn thoát-- không hấp dẫn.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

zeig ihnen, was man mit einem totschläger anfangen kann.

베트남어

cho tụi nó biết găng tay sắt có thể làm được gì nào.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

- sind entflohene totschläger sexy? - nicht mal annähernd.

베트남어

tù ngộ sát trốn trại có hấp dẫn không?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

stellen wir's für den fall auf, dass diese totschläger doch kommen.

베트남어

Để lên đây để bảo vệ mình.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

wird aber der totschläger aus seiner freistadt grenze gehen, dahin er geflohen ist,

베트남어

nhưng nếu kẻ sát nhơn đi ra ngoài giới hạn của thành ẩn náu, là nơi người đã chạy ẩn mình,

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

독일어

den totschläger soll man töten nach dem mund zweier zeugen. ein zeuge soll nicht aussagen über eine seele zum tode.

베트남어

nếu ai giết một người nào, người ta sẽ cứ theo lời khai của những người chứng mà giết kẻ sát nhơn; nhưng một người chứng không đủ cớ đặng giết ai.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

독일어

zum beispiel steht heute abend auf dem plan: die uraufführung von "der entflohene totschläger".

베트남어

ví dụ như, đêm này đánh dấu lần cất cánh đầu tiên của tên ngộ sát trốn trại.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

독일어

ephraim, wie ich es ansehe, ist gepflanzt und hübsch wie tyrus, muß aber nun seine kinder herauslassen dem totschläger.

베트남어

Ép-ra-im được trồng trong nơi xinh tốt, như ta đã xem thấy ty-rơ; dầu vậy, Ép-ra-im sẽ dắt các con cái nó đến kẻ giết lát!

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

독일어

schlägt er ihn aber mit einem holz, mit dem jemand mag totgeschlagen werden, daß er stirbt, so ist er ein totschläger und soll des todes sterben.

베트남어

cũng vậy, nếu người đánh bằng đồ cây cầm nơi tay có thế làm chết, và người bị đánh chết đi, ấy là một kẻ sát nhơn; kẻ sát nhơn hẳn phải bị xử tử.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

독일어

also gaben sie den kindern aarons, des priesters, die freistadt der totschläger, hebron, und seine vorstädte, libna und sein vorstädte,

베트남어

người ta cấp cho con cháu thầy tế lễ a-rôn thành hếp-rôn, là thành ẩn náu cho kẻ sát nhơn, và đất chung quanh thành; líp-na và đất chung quanh thành,

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

독일어

der verzagten aber und ungläubigen und greulichen und totschläger und hurer und zauberer und abgöttischen und aller lügner, deren teil wird sein in dem pfuhl, der mit feuer und schwefel brennt; das ist der andere tod.

베트남어

còn những kẻ hèn nhát, kẻ chẳng tin, kẻ đáng gớm ghét, kẻ giết người, kẻ dâm loạn, kẻ phù phép, kẻ thờ thần tượng, và phàm kẻ nào nói dối, phần của chúng nó ở trong hồ có lửa và diêm cháy bừng bừng: đó là sự chết thứ hai.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

독일어

den kindern aber gerson aus den geschlechtern der leviten wurden gegeben von dem halben stamm manasse zwei städte: die freistadt für die totschläger, golan in basan, und sein vorstädte, beesthra und seine vorstädte.

베트남어

người ta cũng lấy trong phân nửa chi phái ma-na-se, thành gô-lan ở xứ ba-san, là thành ẩn náu cho kẻ sát nhơn, mà cấp cho con cháu ghẹt-sôn về các họ hàng lê-vi, và đất chung quanh thành ấy, bết-ê-ra và đất chung quanh thành: hết thảy hai cái thành.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

독일어

und die gemeinde soll den totschläger erretten von der hand des bluträchers und soll ihn wiederkommen lassen zu der freistadt, dahin er geflohen war; und er soll daselbst bleiben, bis daß der hohepriester sterbe, den man mit dem heiligen Öl gesalbt hat.

베트남어

hội chúng sẽ giải cứu kẻ sát nhơn khỏi tay người báo thù huyết, và biểu người trở về thành ẩn náu, là nơi người đã chạy ẩn mình; và người phải ở đó cho đến chừng nào thầy tế lễ thượng phẩm đã được xức dầu thánh qua đời.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

독일어

- ich werde dich totschlagen, ed.

베트남어

- rồi. - tao sẽ tẩn mày đến chết, ed. - ed!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,762,063,735 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인