검색어: unendliche (독일어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

German

Vietnamese

정보

German

unendliche

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

독일어

베트남어

정보

독일어

unendliche körper

베트남어

Điều có sẵn đặc vô hạn

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

독일어

die unendliche treppe.

베트남어

cầu thang vô hạn.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

ja, praktisch ins unendliche.

베트남어

một năng lượng khổng lồ.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

der weltraum, unendliche weiten.

베트남어

không gian, biên giới cuối cùng.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

diese zahl symbolisiert die unendliche höhe.

베트남어

tượng trưng cho thiên đường thứ 66.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

unendliche körper und raster-flächen

베트남어

Điều có sẵn đắp vá và vô hạn

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

독일어

so versprechen wir uns doch unsere unendliche

베트남어

chúng ta đã hẹn ước...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

unendliche ressourcen an stimmlicher und mimischer interaktion.

베트남어

một nguồn tài nguyên vô hạn về các giọng nói và biểu cảm.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

wir reden von falktor aus "die unendliche geschichte".

베트남어

bự không tưởng được luôn.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

독일어

es gibt einfach unendliche möglichkeiten und es macht so viel spaß.

베트남어

nó có khả năng kết hợp không ngừng nghỉ và nó rất là vui.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

quantenphysik, angewandte mathematik, die unendliche kapazität des zellkerns.

베트남어

khả năng vô hạn của một nhân tế bào.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

man verlässt sich schon wieder auf die unendliche güte seiner exzellenz.

베트남어

mọi chuyện tùy thuộc vào lòng trắc ẩn vô bờ bến... của Đức ngài.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

unendliche variationen mit jeder neuen generation, alles durch mutation.

베트남어

vô số dạng biến dị phát sinh qua mỗi thế hệ, tất cả đều nhờ đột biến.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

eine irrationale und unendliche zahl, meistens gerundet auf drei stellen zu ... 3,14.

베트남어

là 1 con số vô tỷ của chiều dài, được biết đến với 3 chữ số, là 3,14

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

aber deine freundschaft, deine unendliche unterstützung... gibt mir immer die kraft weiterzumachen.

베트남어

Ờ thì đấy, đột nhập tận gốc hệ thống của tập đoàn merlyn. dừng lại đi! tôi sẽ làm điều đó.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

stell dir die gesamte skala der geschmäcker vor, die du kombinieren könntest. unendliche möglichkeiten.

베트남어

giờ, tưởng tượng mọi mùi vị ngon nhất trên thế giới được kết hợp lại một cách không giới hạn.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

ich würde mich erinnern, wenn ich die "unendliche geschichte" darin gelesen hätte.

베트남어

anh nhớ là anh đã đọc "câu chuyện không có hồi kết" trong đó.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

독일어

aber das bedeutet auch, dass wenn du einen fehler machst, gibt es eine fast unendliche anzahl an möglichkeiten, ihn zu korrigieren.

베트남어

nhưng nó cũng có nghĩa rằng nếu mày phạm phải một sai lầm, có gần như vô hạn cách để sửa chữa nó.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

alles, was wir jetzt brauchen, ist jemand, der seine fähigkeiten versteht, und meine probleme sind ins unendliche gewachsen.

베트남어

và nó đi đến đấy. tất cả rắc rối của chúng ta sẽ tăng lên gấp trăm lần đấy. có lẽ chúng ta nên nói chuyện với đứa bé vậy.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

null komma eins, null komma eins-zwei, null komma eins-eins-zwei und... eine unendliche anzahl anderer.

베트남어

có 0.1 này, 0.12 này, 0.112 này, và... và còn vô số những tập hợp số khác.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,761,950,502 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인