전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
eine welt unendlicher möglichkeiten.
mộtthếgiớivới vô vàn những khả năng.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
das ist der albtraum eines hackers, ein unendlicher dauerlutscher aus firewalls.
quả là cơn ác mộng tồi tệ nhất cho hacker, một chuỗi những bức tường lửa vĩnh viễn.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
du hast glück, dass du so bezaubernd bist, denn dein unendlicher optimismus ist extrem nervig.
may là em dễ thương đấy bởi vì cái lòng lạc quan của em nó phiền chết đi được.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
möglich war dieses unheil durch die macht des Äthers, eine uralte waffe von unendlicher zerstörungskraft.
dã tâm tàn độc đó là chuyện có thể, nhờ vào sức mạnh của aether, một quyền năng cổ xưa của sự hủy diệt vô tận .
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
worte und schemata, immer wiederkehrend, nicht enden wollend. genau wie mein unendlicher spitzname.
từ ngữ và mẫu câu điều đó đã không xảy ra và cũng không kết thúc, giống như là biệt danh vô lý mà tôi có.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
man sagt, wer auch immer in der lage ist, die inschrift zu entziffern, findet den schlüssel zu unendlicher macht.
người ta nói ai có thể đọc được những chữ khắc trên bình sẽ tìm thấy sức mạnh vô biên.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
"blut rann ihr bein herunter und hinterließ auf dem erdboden "einen hellen roten lebensfleck inmitten der unendlichen leere."
máu chảy dọc xuống chân và thấm xuống đất để lại một dấu hiệu sự sống trong khoảng không vô tận"
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다