검색어: unendlicher (독일어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

German

Vietnamese

정보

German

unendlicher

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

독일어

베트남어

정보

독일어

eine welt unendlicher möglichkeiten.

베트남어

mộtthếgiớivới vô vàn những khả năng.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

das ist der albtraum eines hackers, ein unendlicher dauerlutscher aus firewalls.

베트남어

quả là cơn ác mộng tồi tệ nhất cho hacker, một chuỗi những bức tường lửa vĩnh viễn.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

du hast glück, dass du so bezaubernd bist, denn dein unendlicher optimismus ist extrem nervig.

베트남어

may là em dễ thương đấy bởi vì cái lòng lạc quan của em nó phiền chết đi được.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

möglich war dieses unheil durch die macht des Äthers, eine uralte waffe von unendlicher zerstörungskraft.

베트남어

dã tâm tàn độc đó là chuyện có thể, nhờ vào sức mạnh của aether, một quyền năng cổ xưa của sự hủy diệt vô tận .

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

worte und schemata, immer wiederkehrend, nicht enden wollend. genau wie mein unendlicher spitzname.

베트남어

từ ngữ và mẫu câu điều đó đã không xảy ra và cũng không kết thúc, giống như là biệt danh vô lý mà tôi có.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

man sagt, wer auch immer in der lage ist, die inschrift zu entziffern, findet den schlüssel zu unendlicher macht.

베트남어

người ta nói ai có thể đọc được những chữ khắc trên bình sẽ tìm thấy sức mạnh vô biên.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

"blut rann ihr bein herunter und hinterließ auf dem erdboden "einen hellen roten lebensfleck inmitten der unendlichen leere."

베트남어

máu chảy dọc xuống chân và thấm xuống đất để lại một dấu hiệu sự sống trong khoảng không vô tận"

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

인적 기여로
7,740,849,394 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인