검색어: verbannt (독일어 - 베트남어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

독일어

베트남어

정보

독일어

verbannt?

베트남어

trục xuất?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

verbannt wird.

베트남어

bạn sẽ bị...bị...!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

sei verbannt!

베트남어

- biến! - sao?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

er ist verbannt.

베트남어

nó là người của một bộ lạc khác.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

tauriel wurde verbannt.

베트남어

tauriel đã bị trục xuất.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

wofür wird man verbannt?

베트남어

...bị trừng phạt?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

- und sie hat euch verbannt.

베트남어

và cô ấy trục xuất ông.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

du bleibst trotzdem verbannt.

베트남어

-nhưng ta e rằng các ngươi vẫn bị trục xuất.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

hat es herausgefunden und euch verbannt.

베트남어

và rồi lưu đày ngươi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

haben sie dich deshalb verbannt?

베트남어

- có phải đó là lý do bạn bị lưu đày?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

- ich wurde doch nicht verbannt!

베트남어

- tôi không bị lưu đày.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

gott verbannt lucifer in die hölle.

베트남어

chúa đày lucifer xuống Địa ngục.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

- wieso wurdest du verbannt, jar jar?

베트남어

- sao mi lại bị đày ra ngoài hả jar jar?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

autos sollten aus ganz manhattan verbannt werden.

베트남어

Ô tô sẽ bị cấm ở manhattan. thật đấy, điên thật.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

- gut. es wurden nicht alle ratten verbannt.

베트남어

Ừm, thật sự... không phải là do chuột mà là do một con chuột cống.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

er wurde für alle zeiten aus der stadt verbannt.

베트남어

chàng bị đuổi khỏi kinh thành vĩnh viễn.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

ich wurde hierhin verbannt, weil ich ein monster war.

베트남어

mẹ bị đày ải ở đây vì là quái vật.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

- du wurdest verbannt, weil du 'n tollpatsch bist?

베트남어

- mi bị đi đày vì vụng về à?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

und wie ich sehe, haben wir unser traditionelles grün verbannt.

베트남어

và tôi phát hiện chúng ta đã từ bỏ màu xanh truyền thống của mình.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

er war so laestig, dass wotan ihn fuer immer verbannt hat.

베트남어

nhưng vị thần này luôn gây rắc rối, nên bị đuổi khỏi vườn địa đàng vĩnh viễn.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,772,940,148 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인