전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
schreibt nur sensible, gefühlvolle, viel versprechende prosa.
nó không viết gì ngoài những câu văn cảm động, đam mê, có triển vọng.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
selbst viel versprechende spuren führen nur zu anderen spuren.
cả những manh mối hứa hẹn nhất cũng chỉ dẫn đến những manh mối khác.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
ich schrieb alle wichtigen airlines an. viel versprechende interviews stehen an.
con đã nộp hồ sơ vào tất cả các hãng hàng không lớn, và nhiều cuộc hẹn phỏng vấn rất hứa hẹn đang đợi con.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
und ich persönlich glaube, dass ein walden-brody stimmzettel, eine viel versprechende zukunft haben wird.
cá nhân tôi thấy phiếu bầu cho walden - brody... sẽ làm tương lai thực sự tươi sáng.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
"er ist kein erfolg versprechender rekrut."
cậu ta chả có gì để trông đợi cả.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
연관성이 낮은 일부 인적 번역은 숨겨져 있습니다.
연관성이 낮은 결과 표시.