검색어: vollends (독일어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

German

Vietnamese

정보

German

vollends

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

독일어

베트남어

정보

독일어

man bleibt bei kräften, aber man ist nie vollends befriedigt.

베트남어

-nó làm em khỏe mạnh mà không phải hối hận.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

hättest du das nicht vollends kaputtgemacht, wären es 20 mäuse gewesen.

베트남어

nếu bố sửa nó trước khi con phá thì có lẽ chúng ta mất thêm 20 đô nữa.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

siehe, wenn du noch da bist und mit dem könig redest, will ich dir nach hineinkommen und vollends deine worte ausreden.

베트남어

trong lúc bà tâu với vua như vậy, thì chính tôi cũng sẽ đi vào sau, làm cho quả quyết các lời của bà.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

독일어

derhalben ließ ich dich in kreta, daß du solltest vollends ausrichten, was ich gelassen habe, und besetzen die städte hin und her mit Ältesten, wie ich dir befohlen haben;

베트남어

ta đã để con ở lại cơ-rết, đặng sắp đặt mọi việc chưa thu xếp, và theo như ta đã răn bảo cho con mà lập những trưởng lão trong mỗi thành.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

독일어

jetzt, wo wir unsere mutter begraben haben, beabsichtige ich, die stadt vollends sicher für hope zu machen, was bedeutet, dass wir mit dem verbleibenden problem finn beginnen müssen.

베트남어

hiện giờ, sau khi an táng mẹ chúng tôi, tôi định sẽ hoàn thành việc biến thành phố trở thành an toàn với hope, có nghĩa là đầu tiên phải giải quyết vấn đề còn sót lại, finn.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

und ihnen wurde gegeben einem jeglichen ein weißes kleid, und ward zu ihnen gesagt, daß sie ruhten noch eine kleine zeit, bis daß vollends dazukämen ihre mitknechte und brüder, die auch sollten noch getötet werden gleich wie sie.

베트남어

có kẻ bèn cho họ mỗi người một cái áo trắng dài; và có lời phán rằng phải ở yên ít lâu nữa, cho đến khi được đủ số người cùng làm việc và anh em mình phải bị giết như mình vậy.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

독일어

- er ist bereit es zu vollenden.

베트남어

chúng ta phải tìm ra những gì xảy ra ngay ở đây. tôi sẽ cho đội a làm ngay vào sáng nay.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,740,088,161 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인