전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
du meinst immerhin vorehelichen geschlechtsverkehr.
Ý em là, anh đang nói về quan hệ trước hôn nhân. Ồ!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
das klingt eher nach einer typischen vorehelichen auseinandersetzung.
tôi nghĩ việc này giống như hành hình vậy. - Ý tôi là cặp này ở trên sàn thì... - không, rõ ràng là không.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- seit letzten sonntag hatte ich zweimal vorehelichen geschlechtsverkehr.
- kể từ chủ nhật, con đã quan hệ tình dục... ngoài giá thú hai lần.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- beichte deine sünden. seit letzten sonntag hatte ich keinen vorehelichen geschlechtsverkehr.
- kể từ chủ nhật trước, con đã khÔng... quan hệ tình dục ngoài giá thú.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
davon abgesehen hatte ich vorehelichen sex, einmal. aber es war anders, es war nicht nur sex, es war...
ngoài việc đó, con có quan hệ tình dục ngoài giá thú một lần, nhưng nó rất khác, nó không chỉ là tình dục, nó như thể...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
kein zweifel, sie sind in der nähe, kümmern sich um ihre vorehelichen bräuche, und da sie nicht fähig waren, mir bei der suche nach ihnen zu helfen...
rõ ràng là họ Đang quyết định tiến đến hôn nhân và nếu bà không giúp tôi tìm họ...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
ich habe eine frau geküsst, nur eine, vorehelich.
con có hôn một cô gái, ngoài giá thú, một vài lần.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: