검색어: wegtreiben (독일어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

German

Vietnamese

정보

German

wegtreiben

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

독일어

베트남어

정보

독일어

der wind mit seinen flügeln wird sie zusammen wegtreiben; sie müssen über ihrem opfer zu schanden werden.

베트남어

gió đã lấy cánh cuốn nó, và chúng nó sẽ mang xấu hổ vì của lễ mình.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

독일어

und ich will das recht zur richtschnur und die gerechtigkeit zum gericht machen; so wird der hagel die falsche zuflucht wegtreiben, und wasser sollen den schirm wegschwemmen,

베트남어

ta sẽ lấy sự chánh trực làm dây đo, sự công bình làm chuẩn mực; mưa đó sẽ hủy diệt nơi ẩn náu bằng sự nói dối, nước sẽ ngập chỗ nương náu.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

독일어

darum will ich auch ihnen entgegen wandeln und will sie in ihrer feinde land wegtreiben; da wird sich ja ihr unbeschnittenes herz demütigen, und dann werden sie sich die strafe ihrer missetat gefallen lassen.

베트남어

đến đỗi ta cũng chống trả lại, dẫn họ vào xứ kẻ thù nghịch. bấy giờ nếu lòng không chịu cắt bì của họ sẽ tự hạ mình xuống, và sẽ phục điều sửa phạt về gian ác mình,

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

독일어

denn siehe, er kommt herauf wie ein löwe vom stolzen jordan her wider die festen hürden; denn ich will sie daraus eilends wegtreiben, und den, der erwählt ist, darübersetzen. denn wer ist mir gleich, wer will mich meistern, und wer ist der hirte, der mir widerstehen kann?

베트남어

nầy, nó như sư tử lên từ các rừng rậm rạp của giô-đanh mà nghịch cùng chỗ ở kiên cố. thình lình ta sẽ làm cho Ê-đôm trốn khỏi, và ta sẽ lập người mà ta đã chọn để cai trị nó: vì ai giống như ta? ai sẽ định kỳ cho ta? có kẻ chăn nào sẽ đứng trước mặt ta?

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,736,214,836 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인