전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
ab.
chắc rồi!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
ab!
cắt hết!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
haut ab
Đi chỖ khÁc
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
film ab.
diễn.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
bieg ab!
rẽ đi, rẽ đi!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- hau ab.
- tôi nghe hết rồi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
"gib ab!"
"chuyền bóng đi".
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
drück ab.
bóp cò đi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
drück ab!
bắn đi xem!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- schalt ab.
- tắt đi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
ab geht's!
xong rồi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- ab geht's.
- chơi luôn.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
als ich von wundern hörte, winkte ich ab.
khi ta nghe nói chuyện phép lạ, ta bỏ chúng ngoài tai.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- der herr da hinten winkte gerade.
Ồ, quý ông ở đằng sau vừa vẫy tay.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
wenn ein zauberer winkte mit der hand und sagt:
khi một ảo thuật gia vẫy tay và nói,
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
m. jean winkte mir, und ich beugte mich vor.
ngài jean ra dấu để tôi nhích lại gần.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
masken ab! masken ab!
tháo mặt nạ ra!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- hau ab, hau ab, hau ab!
hãy nghe tôi nói! tránh ra!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- er winkt.
- siobhan: anh ấy đang vẫy tay đấy.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: