검색어: zugenommen (독일어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

German

Vietnamese

정보

German

zugenommen

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

독일어

베트남어

정보

독일어

ein kilo zugenommen!

베트남어

Ôi, không, lại thêm một ký nữa!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

- du hast zugenommen.

베트남어

- cái gì?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

der wind hat zugenommen.

베트남어

gần đây trời hay gió to.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

gesundheit: hat er zugenommen?

베트남어

"sức khỏe", trọng lượng của anh ta ?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

독일어

ich hab 30 pfund zugenommen.

베트남어

không, anh bạn tôi tăng thêm 30 lb /13.5kg/ ai đó?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

nun, er hat etwas zugenommen.

베트남어

dù anh ấy có mập hơn chút.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

- glaubst du, ich hab zugenommen?

베트남어

anh có thấy là em lên ký không?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

- ich weiß, ich habe etwas zugenommen.

베트남어

tôi có lên cân một tí. vâng, bạn là một con cá voi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

ich habe von den fritten vier kilo zugenommen.

베트남어

tôi tăng thêm 4 ký lô từ nó rồi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

sie haben seit neulich gut zwei kilo zugenommen.

베트남어

cô đã lên 3 pao kể từ lần cuối tôi gặp cô.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

er mästete mich, ich muss acht kilo zugenommen haben.

베트남어

hắn cho tôi ăn. hắn ép tôi ăn. tôi tăng gần 8 kí-lô.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

ich meine, du hast 3,5 oder 4 kilo zugenommen.

베트남어

Ý tôi là, cô phải tăng thêm chừng 8 hay 9 pound gì đó.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

zenobia hat seit meinem letzten besuch etwas zugenommen.

베트남어

zenobia đã tăng cân lên chút ít từ lần cuối tôi gặp cô ta.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

börse bei 10,233 punkten schließen, nachdem sie 617 punkte zugenommen hat.

베트남어

thị trường chứng khoán đóng cửa ở mức 10.233 điểm , sau khi lấy lại được 617 điểm.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

5 jahre spÄter alaska basis - letzter tag die häufigkeit der angriffe hat zugenommen.

베트남어

tần suất những vụ tấn công đang gia tăng.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

ich habe zwei kilo zugenommen. ich hab meine pampelmusen-mayonnaise- eier-diät wieder angefangen.

베트남어

tôi đã tăng trở lại 2 ký cho nên tôi lại bắt đầu ăn kiêng với bưởi, trứng và mayonnaise.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

zeit, dass du aus dem haus kommst, john. du hast 7 pfund zugenommen, seit du geheiratet hast, und das fahrradfahren bringt nichts.

베트남어

Đến lúc ra khỏi nhà rồi john, anh tăng ba cân từ khi cưới và đạp xe chẳng có ích gì.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

"zermürbung aufgrund stressbedingter krankheiten, inklusive migräne, geschwüre und mentale gesundheitsprobleme haben um 15% zugenommen."

베트남어

"việc giảm khả năng làm việc bao gồm các bệnh đau nửa đầu,viêm dạ dày, vấn đề tâm thần đã tăng 15 %."

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

인적 기여로
7,763,879,649 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인