전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
kuri ir izraēlieši, kam pieder pieņemto bērnu tiesības un godība, un derība, un bauslība, un dievkalpojumi, un apsolījumi,
tức dân y-sơ-ra-ên, là dân được những sự làm con nuôi, sự vinh hiển, lời giao ước, luật pháp, sự thờ phượng và lời hứa;
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
tām gan ir šķietama gudrība tur, kur ir pašizdomāti dievkalpojumi, pašpazemošanās un miesas mērdēšana, bet tie ir bez vērtības, jo kalpo vienīgi miesas apmierinājumam.
dầu bề ngoài có vẻ khôn ngoan, là bởi thờ lạy theo ý riêng, cách khiêm nhượng và khắc khổ thân thể mình; nhưng không ích gì để chống cự lòng dục của xác thịt.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
arī telti un visus dievkalpojuma traukus viņš tāpat apslacīja asinīm.
Ðoạn, người cũng lấy huyết rảy đền tạm cùng mọi đồ thờ.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질: