검색어: adfligentes (라틴어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Latin

Vietnamese

정보

Latin

adfligentes

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

라틴어

베트남어

정보

라틴어

quod si audieris vocem eius et feceris omnia quae loquor inimicus ero inimicis tuis et adfligam adfligentes t

베트남어

nhưng nếu ngươi chăm chỉ nghe lời người, cùng làm theo mọi lời ta sẽ phán, ta sẽ thù nghịch cùng kẻ thù nghịch ngươi, và đối địch với kẻ đối địch ngươi.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

tunc respondit paulus et dixit quid facitis flentes et adfligentes cor meum ego enim non solum alligari sed et mori in hierusalem paratus sum propter nomen domini ies

베트남어

nhưng người trả lời rằng: anh em làm chi mà khóc lóc cho nao lòng tôi? vì phần tôi sẵn lòng chẳng những để bị trói thôi, lại cũng sẵn lòng vì danh Ðức chúa jêsus chịu chết tại thành giê-ru-sa-lem nữa.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,762,632,646 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인