검색어: adquiesceret (라틴어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Latin

Vietnamese

정보

Latin

adquiesceret

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

라틴어

베트남어

정보

라틴어

coegeruntque eum donec adquiesceret et diceret mittite et miserunt quinquaginta viros qui cum quaesissent tribus diebus non invenerun

베트남어

nhưng chúng nài ép người, đến đỗi người xấu hổ, bèn nói rằng: hãy sai họ đi đi. chúng liền sai năm mươi người đi tìm Ê-li trong ba ngày, mà tìm chẳng đặng.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

dixit marito suo ecce conclusit me dominus ne parerem ingredere ad ancillam meam si forte saltem ex illa suscipiam filios cumque ille adquiesceret deprecant

베트남어

sa-rai nói cùng Áp-ram rằng: nầy, Ðức giê-hô-va đã làm cho tôi son sẻ, vậy xin ông hãy lại ăn ở cùng con đòi tôi, có lẽ tôi sẽ nhờ nó mà có con chăng. Áp-ram bèn nghe theo lời của sa-rai.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,735,146,859 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인