검색어: ascenderuntque (라틴어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Latin

Vietnamese

정보

Latin

ascenderuntque

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

라틴어

베트남어

정보

라틴어

ascenderuntque moses et aaron nadab et abiu et septuaginta de senioribus israhe

베트남어

Ðoạn, môi-se và a-rôn, na-đáp và a-bi-hu cùng bảy mươi trưởng lão dân y-sơ-ra-ên đều lên núi,

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

ascenderuntque ad meridiem et venerunt in hebron ubi erant ahiman et sisai et tholmai filii enach nam hebron septem annis ante tanim urbem aegypti condita es

베트남어

các người đến khe Ếch-côn, cắt tại đó một nhành nho có một chùm nho; và hai người khiêng lấy bằng cây sào, luôn những trái lựu và trái vả.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

dixeruntque philisthim quis fecit hanc rem quibus dictum est samson gener thamnathei quia tulit uxorem eius et alteri tradidit haec operatus est ascenderuntque philisthim et conbuserunt tam mulierem quam patrem eiu

베트남어

dân phi-li-tin hỏi: ai làm điều đó? người ta đáp: sam-sôn, rể của người thim-na, bởi vì người thim-na bắt vợ hắn mà gả cho một người bạn của hắn. dân phi-li-tin bèn đi lên, thiêu nàng luôn với cha nàng trong lửa.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,758,634,581 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인