검색어: cogitantibus (라틴어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Latin

Vietnamese

정보

Latin

cogitantibus

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

라틴어

베트남어

정보

라틴어

existimante autem populo et cogitantibus omnibus in cordibus suis de iohanne ne forte ipse esset christu

베트남어

bởi dân chúng vẫn trông đợi, và ai nấy đều tự hỏi trong lòng nếu giăng phải là Ðấng christ chăng,

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

tunc locuti sunt timentes deum unusquisque cum proximo suo et adtendit dominus et audivit et scriptus est liber monumenti coram eo timentibus dominum et cogitantibus nomen eiu

베트남어

bấy giờ những kẻ kính sợ Ðức giê-hô-va nói cùng nhau, thì Ðức giê-hô-va để ý mà nghe; và một sách để ghi nhớ được chép trước mặt ngài cho những kẻ kính sợ Ðức giê-hô-va và tưởng đến danh ngài.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,763,504,217 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인