검색어: cognoveris (라틴어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Latin

Vietnamese

정보

Latin

cognoveris

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

라틴어

베트남어

정보

라틴어

quid ultra addere potest david cum ita glorificaveris servum tuum et cognoveris eu

베트남어

chúa làm cho đầy tớ ngài được sang trọng như thế, thì Ða-vít còn nói gì được nữa? vì chúa biết đầy tớ chúa.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

quod autem praecepit ut relinqueretur germen radicum eius id est arboris regnum tuum tibi manebit postquam cognoveris potestatem esse caeleste

베트남어

song đến điều vua thấy một đấng thánh canh giữ từ trời mà xuống, và nói rằng: hãy đốn cây và hủy phá đi; song, hãy để lại gốc của rễ nó trong đất, rồi hãy buộc nó bằng một dây xích sắt và đồng ở giữa đám cỏ xanh trong đồng ruộng, cho nó bị nhuần thấm bởi sương móc trên trời; và cho người có phần với các thú đồng, cho đến khi đã trải qua trên người bảy kỳ.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

ad terram prosternent te et filios qui in te sunt et non relinquent in te lapidem super lapidem eo quod non cognoveris tempus visitationis tua

베트남어

họ sẽ hủy hết thảy, mầy và con cái ở giữa mầy nữa. không để cho mầy hòn đá nầy trên hòn đá kia, vì mầy không biết lúc mình đã được thăm viếng.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,739,896,145 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인