검색어: discederent (라틴어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Latin

Vietnamese

정보

Latin

discederent

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

라틴어

베트남어

정보

라틴어

et convescens praecepit eis ab hierosolymis ne discederent sed expectarent promissionem patris quam audistis per os meu

베트남어

lúc ở với các sứ đồ, ngài dặn rằng đừng ra khỏi thành giê-ru-sa-lem, nhưng phải ở đó chờ điều cha đã hứa, là điều các ngươi đã nghe ta nói.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

et factum est cum discederent ab illo ait petrus ad iesum praeceptor bonum est nos hic esse et faciamus tria tabernacula unum tibi et unum mosi et unum heliae nesciens quid dicere

베트남어

lúc hai đấng ấy lìa khỏi Ðức chúa jêsus, phi -e-rơ thưa ngài rằng: thưa thầy, chúng ta ở đây tốt lắm, hãy đóng ba trại, một cái cho thầy, một cái cho môi-se và một cái cho Ê-li. vì phi -e-rơ không biết mình nói chi.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

porro cantores filii asaph stabant in ordine suo iuxta praeceptum david et asaph et heman et idithun prophetarum regis ianitores vero per portas singulas observabant ita ut ne puncto quidem discederent a ministerio quam ob rem et fratres eorum levitae paraverunt eis cibo

베트남어

những người ca hát, là con cháu của a-sáp, đều ở tại chỗ mình, tùy theo lệ của Ða-vít, a-sáp, hê-man, và giê-đu-thun, đấng tiên kiến của vua, đã định; các người canh cửa đều ở tại mỗi cửa, không cần rời khỏi việc mình, vì anh em của họ, là người lê-vi, sắm sửa vật dùng cho họ.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,770,590,272 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인