검색어: divisiones (라틴어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Latin

Vietnamese

정보

Latin

divisiones

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

라틴어

베트남어

정보

라틴어

divisiones vero gratiarum sunt idem autem spiritu

베트남어

vả, có các sự ban cho khác nhau, nhưng chỉ có một Ðức thánh linh.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

hae sunt divisiones ianitorum filiorum core et merar

베트남어

Ðó là ban thứ của những người giữ cửa, đều là con cháu cô-rê và con cháu mê-ra-ri.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

et divisiones operationum sunt idem vero deus qui operatur omnia in omnibu

베트남어

có các việc làm khác nhau, nhưng chỉ có một Ðức chúa trời, là Ðấng làm mọi việc trong mọi người.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

divisiones autem ianitorum de coritis mesellemia filius core de filiis asap

베트남어

những ban thứ của người giữ cửa như sau nầy: về dòng cô-rê có mê-sê-lê-mia, con trai của cô-rê, cháu của a-sáp.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

sicut divisiones aquarum ita cor regis in manu domini quocumque voluerit inclinabit illu

베트남어

lòng của vua ở trong tay Ðức giê-hô-va khác nào dòng nước chảy; ngài làm nghiêng lệch nó bề nào tùy ý ngài muốn.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

principes iuda et principes hierusalem eunuchi et sacerdotes et omnis populus terrae qui transierunt inter divisiones vitul

베트남어

thật, ta sẽ phó các quan trưởng giu-đa và các quan trưởng giê-ru-sa-lem, hoạn quan, thầy tế lễ, và phàm những người trong đất đã đi qua giữa hai phần nửa bò con;

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

cum ergo occubuisset sol facta est caligo tenebrosa et apparuit clibanus fumans et lampas ignis transiens inter divisiones illa

베트남어

khi mặt trời đã lặn, thình lình sự tối mịt giáng xuống; kìa có một lò lớn khói lên, và một ngọn lửa lòe ngang qua các xác thịt đã mổ,

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

ecce divisiones sacerdotum et levitarum in omne ministerium domus domini adsistunt tibi et parati sunt et noverunt tam principes quam populus facere omnia praecepta tu

베트남어

kìa, có các ban thứ của những thầy tế lễ và người lê-vi, đặng làm các công việc của đền Ðức chúa trời; lại còn có những người vui ý, thông thạo về các nghề, đặng giúp làm mọi thứ công việc; các quan trưởng và cả dân sự đều sẽ vâng theo mạng lịnh của con.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

et dabo viros qui praevaricantur foedus meum et non observaverunt verba foederis quibus adsensi sunt in conspectu meo vitulum quem ceciderunt in duas partes et transierunt inter divisiones eiu

베트남어

ta sẽ phó những người nam đã phạm giao ước ta, không làm theo những lời giao ước đã lập trước mặt ta, khi chúng nó mổ bò con làm đôi, và đi qua giữa hai phần nửa nó;

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

ezechias vero constituit turmas sacerdotales et leviticas per divisiones suas unumquemque in officio proprio tam sacerdotum videlicet quam levitarum ad holocausta et pacifica ut ministrarent et confiterentur canerentque in portis castrorum domin

베트남어

Ê-xê-chia lập lại các ban thứ của những thầy tế lễ và của người lê-vi, tùy theo phần việc của mỗi người đặng dâng của lễ thiêu và của lễ thù ân, đặng phụng sự, cảm tạ, và hát ngợi khen chúa tại nơi các cửa trại của Ðức giê-hô-va.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,762,427,128 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인