검색어: extruxerunt (라틴어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Latin

Vietnamese

정보

Latin

extruxerunt

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

라틴어

베트남어

정보

라틴어

igitur extruxerunt filii gad dibon et atharoth et aroe

베트남어

con cháu gát bèn xây cất Ði-bôn, a-ta-rốt, a-rô -e,

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

habitaveruntque in ea et extruxerunt in illa sanctuarium nomini tuo dicente

베트남어

chúng đã ở đó, và đã cất cho danh chúa một đền thánh mà rằng:

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

abietibus de sanir extruxerunt te cum omnibus tabulatis maris cedrum de libano tulerunt ut facerent tibi malu

베트남어

họ đã ghép ván của mầy bằng cây tùng của sê-nia; lấy cây bách của li-ban đặng làm cột buồm cho mầy;

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

factum est autem anno nono regni eius mense decimo decima die mensis venit nabuchodonosor rex babylonis ipse et omnis exercitus eius in hierusalem et circumdederunt eam et extruxerunt in circuitu eius munitione

베트남어

năm thứ chín đời sê-đê-kia, ngày mồng một tháng mười, nê-bu-cát-nết-sa, vua ba-by-lôn, cùng cả đạo quân người, đến hãm đánh giê-ru-sa-lem. người hạ trại trước thành, và đắp lũy vây chung quanh thành.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,747,810,019 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인