전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
vitula eligans atque formonsa aegyptus stimulator ab aquilone veniet e
Ê-díp-tô là một con bò cái tơ đẹp đẽ, nhưng bị ong lỗ từ phương bắc đến chích nó.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
et dilectus meus loquitur mihi surge propera amica mea formonsa mea et ven
lương nhơn tôi nói chuyện với tôi rằng: hỡi bạn tình ta, người đẹp của ta ơi, hãy chổi dậy và đến.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
nigra sum sed formonsa filiae hierusalem sicut tabernacula cedar sicut pelles salomoni
hãy kéo tôi; chúng tôi sẽ chạy theo chàng, vua đã dẫn tôi vào phòng ngài. chúng tôi sẽ vui mừng và khoái lạc nơi chàng; chúng tôi sẽ nói đến ái tình chàng hơn rượu. các gái đồng trinh yêu mến chàng cách chánh trực.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
rursum dormivit et vidit alterum somnium septem spicae pullulabant in culmo uno plenae atque formonsa
vua nằm ngủ lại, chiêm bao lần thứ nhì, thấy bảy gié lúa chắc, tốt tươi, mọc chung trên một cộng rạ.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
evoluto autem tempore per ordinem instabat dies quo hester filia abiahil fratris mardochei quam sibi adoptaverat in filiam intrare deberet ad regem quae non quaesivit muliebrem cultum sed quaecumque voluit aegaeus eunuchus custos virginum haec ei ad ornatum dedit erat enim formonsa valde et incredibili pulchritudine omnium oculis gratiosa et amabilis videbatu
khi phiên Ê-xơ-tê, con gái của a-bi-hai, cậu của mạc-đô-chê, là người đã nhận nàng làm con, đã đến để đi vào cùng vua, thì nàng chẳng cầu xin gì hết, ngoại trừ điều hê-gai, hoạn quan vua, thái-giam các phi tần, đã định cho. Ê-xơ-tê được ơn trước mặt mọi người thấy nàng.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질: