검색어: gigantum (라틴어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Latin

Vietnamese

정보

Latin

gigantum

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

라틴어

베트남어

정보

라틴어

vir qui erraverit a via doctrinae in coetu gigantum commorabitu

베트남어

người lầm lạc xa đường khôn sáng sẽ ở với hội kẻ chết.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

terra gigantum reputata est et in ipsa olim habitaverunt gigantes quos ammanitae vocant zomzommi

베트남어

(nguyên xứ nầy gọi là xứ rê-pha-im. xưa kia dân rê-pha-im ở đó, dân am-môn gọi là xam-xu-mim;

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

vivent mortui tui interfecti mei resurgent expergiscimini et laudate qui habitatis in pulvere quia ros lucis ros tuus et terram gigantum detrahes in ruina

베트남어

những kẻ chết của ngài sẽ sống, những xác chết của tôi đều chổi dậy! hỡi kẻ ở trong bụi đất, hãy thức dậy, hãy hát! vì hột móc của ngài như hột móc lúc hừng đông, đất sẽ buông các âm hồn ra khỏi.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

solus quippe og rex basan restiterat de stirpe gigantum monstratur lectus eius ferreus qui est in rabbath filiorum ammon novem cubitos habens longitudinis et quattuor latitudinis ad mensuram cubiti virilis manu

베트남어

(vì về dân tộc rê-pha-im, chỉ có một mình oùc, vua ba-san, còn lại. nầy, cái giường bằng sắt của người, há chẳng còn tại ráp-ba, thành của con cháu am-môn sao? bề dài giường là chín thước, bề ngang bốn thước, theo thước tay người nam).

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,737,920,956 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인