검색어: gloriaris (라틴어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Latin

Vietnamese

정보

Latin

gloriaris

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

라틴어

베트남어

정보

라틴어

qui in lege gloriaris per praevaricationem legis deum inhonora

베트남어

ngươi khoe mình về luật pháp mà bởi luật pháp làm nhục đến Ðức chúa trời!

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

si autem tu iudaeus cognominaris et requiescis in lege et gloriaris in de

베트남어

còn ngươi, mang lấy danh người giu-đa, yên nghỉ trên luật pháp, khoe mình về Ðức chúa trời ngươi,

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

noli gloriari adversus ramos quod si gloriaris non tu radicem portas sed radix t

베트남어

thì chớ khoe mình hơn các nhánh đó. nhưng nếu ngươi khoe mình, thì hãy biết rằng ấy chẳng phải là ngươi chịu đựng cái rễ, bèn là cái rễ chịu đựng ngươi.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

quis enim te discernit quid autem habes quod non accepisti si autem accepisti quid gloriaris quasi non acceperi

베트남어

bởi vì, ai phân biệt ngươi với người khác? ngươi há có điều chi mà chẳng đã nhận lãnh sao? nếu ngươi đã nhận lãnh, thì sao còn khoe mình như chẳng từng nhận lãnh?

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

quid gloriaris in vallibus defluxit vallis tua filia delicata quae confidebas in thesauris tuis et dicebas quis veniet ad m

베트남어

hỡi con gái bội nghịch kia, sao khoe mình về các nơi trũng ngươi, về nơi trũng màu mỡ ngươi? ngươi tin cậy ở của báu mình, và nói rằng: ai đến được cùng ta?

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,742,993,413 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인