검색어: iacentem (라틴어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Latin

Vietnamese

정보

Latin

iacentem

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

라틴어

베트남어

정보

라틴어

et cum abisset domum suam invenit puellam iacentem supra lectum et daemonium exiss

베트남어

khi người trở về nhà, thấy đứa trẻ nằm trên giường, và quỉ đã bị đuổi khỏi.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

et ecce nocte iam media expavit homo et conturbatus est viditque mulierem iacentem ad pedes suo

베트남어

nửa đêm, bô-ô sợ hãi, nghiêng mình qua, kìa thấy một người nữ nằm tại dưới chơn mình.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

hunc cum vidisset iesus iacentem et cognovisset quia multum iam tempus habet dicit ei vis sanus fier

베트남어

Ðức chúa jêsus thấy người nằm, biết rằng đau đã lâu ngày thì phán: ngươi có muốn lành chăng?

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

et ecce offerebant ei paralyticum iacentem in lecto et videns iesus fidem illorum dixit paralytico confide fili remittuntur tibi peccata tu

베트남어

nầy, có người đem lại cho ngài một người đau bại nằm trên giường. Ðức chúa jêsus thấy đức tin của các ngươi đó, thì phán cùng người bại rằng: hỡi con, hãy vững lòng, tội lỗi con đã được tha.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

rursumque mane die alio consurgentes invenerunt dagon iacentem super faciem suam in terram coram arca domini caput autem dagon et duae palmae manuum eius abscisae erant super lime

베트남어

ngày sau chúng nó trở vào sớm, Ða-gôn lại còn té xuống đất trước hòm của Ðức giê-hô-va, đầu và hai tay đều rơi ra, nằm trên ngạch cửa, chỉ còn cái mình nó mà thôi.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

et ecce barac sequens sisaram veniebat egressaque iahel in occursum eius dixit ei veni et ostendam tibi virum quem quaeris qui cum intrasset ad eam vidit sisaram iacentem mortuum et clavum infixum in tempore eiu

베트남어

ba-rác đương còn rượt theo si-sê-ra, gia-ên bèn ra đón người, mà nói rằng: hãy đến, tôi sẽ chỉ cho ông thấy người mà ông đương tìm kiếm. ba-rác vào nhà nàng, thấy si-sê-ra nằm chết sải, có nọc đâm nơi màng tang.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,751,145,253 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인