검색어: iniquitati (라틴어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Latin

Vietnamese

정보

Latin

iniquitati

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

라틴어

베트남어

정보

라틴어

qui separati estis in diem malum et adpropinquatis solio iniquitati

베트남어

các ngươi làm cho ngày hoạn nạn xa ra, và làm cho ngôi bạo ngược gần lại!

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

quorum os locutum est vanitatem et dextera eorum dextera iniquitati

베트남어

vừa buổi sáng, xin cho tôi nghe sự nhơn từ chúa, vì tôi để lòng trông cậy nơi chúa; xin chỉ cho tôi biết con đường phải đi, vì linh hồn tôi ngưỡng vọng chúa.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

pater mi probetur iob usque ad finem ne desinas in hominibus iniquitati

베트남어

tôi nguyện cho gióp bị thử thách đến cùng, bởi vì người có đáp lời như kẻ ác;

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

et dicet vobis nescio vos unde sitis discedite a me omnes operarii iniquitati

베트남어

chủ lại sẽ trả lời rằng: ta nói cùng các ngươi, không biết các ngươi đến từ đâu; hết thảy những kẻ làm dữ kia, hãy lui ra khỏi ta!

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

his autem qui ex contentione et qui non adquiescunt veritati credunt autem iniquitati ira et indignati

베트남어

còn ai có lòng chống trả không vâng phục lẽ thật, mà vâng phục sự không công bình, thì báo cho họ sự giận và cơn thạnh nộ.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

ex diebus gabaa peccavit israhel ibi steterunt non conprehendet eos in gabaa proelium super filios iniquitati

베트남어

hỡi y-sơ-ra-ên, từ ngày ghi-bê-a, ngươi đã phạm tội rồi! chúng nó đều đứng đó; sự tranh chiến nghịch cùng con cái sự gian ác chẳng theo kịp chúng nó trong ghi-bê-a.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

eripe me et eripe me de manu filiorum alienigenarum quorum os locutum est vanitatem et dextera eorum dextera iniquitati

베트남어

hỡi Ðức giê-hô-va, vì cớ danh ngài, xin hãy cho tôi được sống; nhờ sự công bình ngài, xin hãy rút linh hồn tôi khỏi gian truân.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

si forte audiente domo iuda universa mala quae ego cogito facere eis revertatur unusquisque a via sua pessima et propitius ero iniquitati et peccato eoru

베트남어

khi người giu-đa sẽ biết mọi tai vạ ta định giáng cho chúng nó, có lẽ ai nấy đều trở lại khỏi đường xấu mình, hầu cho ta có thể tha sự gian ác và tội lỗi chúng nó.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

humanum dico propter infirmitatem carnis vestrae sicut enim exhibuistis membra vestra servire inmunditiae et iniquitati ad iniquitatem ita nunc exhibete membra vestra servire iustitiae in sanctificatione

베트남어

tôi nói theo cách loài người, vì xác thịt của anh em là yếu đuối. vậy, anh em từng đặt chi thể mình làm tôi sự ô uế gian ác đặng làm tội ác thể nào, thì bây giờ, hãy đặt chi thể mình làm tôi sự công bình đặng làm nên thánh cũng thể ấy.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

et non docebunt ultra vir proximum suum et vir fratrem suum dicens cognoscite dominum omnes enim cognoscent me a minimo eorum usque ad maximum ait dominus quia propitiabor iniquitati eorum et peccati eorum non ero memor ampliu

베트남어

chúng nó ai nấy sẽ chẳng dạy kẻ lân cận mình hay là anh em mình, mà rằng: hãy nhận biết Ðức giê-hô-va! vì chúng nó thảy đều sẽ biết ta, kẻ nhỏ cũng như kẻ lớn. Ðức giê-hô-va phán: ta sẽ tha sự gian ác chúng nó, và chẳng nhớ tội chúng nó nữa.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,765,243,093 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인