검색어: inmaculatos (라틴어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Latin

Vietnamese

정보

Latin

inmaculatos

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

라틴어

베트남어

정보

라틴어

die sexto offeres vitulos octo arietes duos agnos anniculos inmaculatos quattuordeci

베트남어

ngày thứ sáu, các ngươi phải dâng tám con bò đực, hai con chiên đực, mười bốn chiên con đực giáp năm, không tì vít,

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

die quarto offeres vitulos decem arietes duos agnos anniculos inmaculatos quattuordeci

베트남어

ngày thứ tư, các ngươi phải dâng mười con bò đực, hai con chiên đực, mười bốn chiên con đực giáp năm, không tì vít,

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

haec sunt sacrificia quae offerre debetis agnos anniculos inmaculatos duos cotidie in holocaustum sempiternu

베트남어

vậy, ngươi phải nói cùng dân y-sơ-ra-ên rằng: nầy là của lễ dùng lửa đốt mà các ngươi sẽ dâng cho Ðức giê-hô-va: mỗi ngày, hai con chiên con đực giáp năm, không tì vít, làm của lễ thiêu hằng hiến.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

holocaustum autem hoc offeret princeps domino in die sabbati sex agnos inmaculatos et arietem inmaculatu

베트남어

của lễ thiêu mà vua sẽ dâng cho Ðức giê-hô-va nơi ngày sa-bát là sáu con chiên con không tì vít.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

ei autem qui potest vos conservare sine peccato et constituere ante conspectum gloriae suae inmaculatos in exultation

베트남어

vả, nguyền Ðấng có thể gìn giữ anh em khỏi vấp phạm và khiến anh em đứng trước mặt vinh hiển mình cách rất vui mừng, không chỗ trách được,

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

die autem sabbati offeretis duos agnos anniculos inmaculatos et duas decimas similae oleo conspersae in sacrificio et lib

베트남어

ngày sa-bát, ngươi phải dâng hai chiên con đực giáp năm, không tì vít, và hai phần mười ê-pha bột lọc nhồi dầu làm của lễ chay với lễ quán cặp theo.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

die octavo adsumet duos agnos inmaculatos et ovem anniculam absque macula et tres decimas similae in sacrificium quae conspersa sit oleo et seorsum olei sextariu

베트남어

qua ngày thứ tám, người bắt hai chiên con đực không tì vít chi, một chiên con cái chưa giáp năm, không tì vít chi, ba phần mười ê-pha bột lọc, chế dầu, làm của lễ chay, và một lót dầu;

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

et in septem dierum sollemnitate faciet holocaustum domino septem vitulos et septem arietes inmaculatos cotidie septem diebus et pro peccato hircum caprarum cotidi

베트남어

trong bảy ngày của kỳ lễ, mỗi ngày vua sẽ sắm bảy con bò đực và bảy con chiên đực không tì vít làm của lễ thiêu cho Ðức giê-hô-va thẳng bảy ngày; và mỗi ngày một con dê đực làm của lễ chuộc tội.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,738,716,716 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인