검색어: invenisse (라틴어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Latin

Vietnamese

정보

Latin

invenisse

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

라틴어

베트남어

정보

라틴어

quid ergo dicemus invenisse abraham patrem nostrum secundum carne

베트남어

vậy, chúng ta sẽ nói Áp-ra-ham, tổ phụ chúng ta, theo xác thịt đã được ích gì?

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

in quo enim scire poterimus ego et populus tuus invenisse nos gratiam in conspectu tuo nisi ambulaveris nobiscum ut glorificemur ab omnibus populis qui habitant super terra

베트남어

lấy cớ chi mà người ta sẽ biết rằng tôi cùng dân sự ngài được ơn trước mặt ngài? có phải khi nào ngài cùng đi với chúng tôi chăng? thế thì, tôi cùng dân sự ngài sẽ được phân biệt với muôn dân trên mặt đất.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,765,699,901 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인