검색어: laudabunt (라틴어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Latin

Vietnamese

정보

Latin

laudabunt

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

라틴어

베트남어

정보

라틴어

beati qui habitant in domo tua in saecula saeculorum laudabunt te diapsalm

베트남어

vì chúng nó một lòng bàn nghị nhau, lập giao ước nghịch cùng chúa:

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

ne avertatur humilis factus confusus pauper et inops laudabunt nomen tuu

베트남어

khi lòng tôi chua xót, và dạ tôi xôn xao,

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

hii levabunt vocem suam atque laudabunt cum glorificatus fuerit dominus hinnient de mar

베트남어

những kẻ nầy sẽ cất tiếng lên, kêu rao; từ nơi biển kêu lớn tiếng vui mừng vì sự uy nghiêm Ðức giê-hô-va.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

iuda te laudabunt fratres tui manus tua in cervicibus inimicorum tuorum adorabunt te filii patris tu

베트남어

hỡi giu-đa! các anh em sẽ khen ngợi con, tay con chận cổ quân nghịch, các con trai cha sẽ quì lạy trước mặt con.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

quia qui congregabunt illud comedent et laudabunt dominum et qui conportant illud bibent in atriis sanctis mei

베트남어

song những kẻ có gặt sẽ ăn hoa lợi mình, và khen ngợi Ðức giê-hô-va; những kẻ có hái nho sẽ uống rượu mình trong hành lang của nơi thánh ta.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

et laudabunt super babylonem caeli et terra et omnia quae in eis sunt quia ab aquilone venient ei praedones ait dominu

베트남어

lúc đó, các từng trời, đất, và mọi vật trên đất đều cất tiếng reo vui vì ba-by-lôn; vì những kẻ hủy hại từ các miền phương bắc áo đến trên nó, Ðức giê-hô-va phán vậy.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

pro confusione vestra duplici et rubore laudabunt partem eorum propter hoc in terra sua duplicia possidebunt laetitia sempiterna erit ei

베트남어

các ngươi sẽ được gấp hai để thay vì sự xấu hổ; chúng nó sẽ có sản nghiệp bội phần trong xứ mình, và được sự vui mừng đời đời.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

ecce servi mei laetabuntur et vos confundemini ecce servi mei laudabunt prae exultatione cordis et vos clamabitis prae dolore cordis et prae contritione spiritus ululabiti

베트남어

nầy, tôi tớ ta sẽ hát mừng vì lòng đầy vui vẻ, còn các ngươi thì khóc lóc vì lòng buồn bực, kêu than vì tâm thần phiền não.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

et venient et laudabunt in monte sion et confluent ad bona domini super frumento et vino et oleo et fetu pecorum et armentorum eritque anima eorum quasi hortus inriguus et ultra non esurien

베트남어

họ sẽ đến và hát trên nơi cao của si-ôn; sẽ trôi chảy đến ơn phước của Ðức giê-hô-va, đến lúa mì, rượu mới, dầu, và con nhỏ của chiên và bò; lòng họ sẽ như vườn đượm nhuần, chẳng buồn rầu chi nữa hết.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,745,805,376 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인