검색어: levabunt (라틴어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Latin

Vietnamese

정보

Latin

levabunt

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

라틴어

베트남어

정보

라틴어

hii levabunt vocem suam atque laudabunt cum glorificatus fuerit dominus hinnient de mar

베트남어

những kẻ nầy sẽ cất tiếng lên, kêu rao; từ nơi biển kêu lớn tiếng vui mừng vì sự uy nghiêm Ðức giê-hô-va.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

iuravit dominus deus in sancto suo quia ecce dies venient super vos et levabunt vos in contis et reliquias vestras in ollis ferventibu

베트남어

chúa giê-hô-va đã dùng sự thánh khiết ngài mà thề rằng: nầy, những ngày sẽ đến trên các ngươi, người ta sẽ dùng móc bắt lấy các ngươi, dân sót lại của các ngươi sẽ bị bắt lấy bởi những lưỡi câu.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

et erit in die illa ponam hierusalem lapidem oneris cunctis populis omnes qui levabunt eam concisione lacerabuntur et colligentur adversum eam omnia regna terra

베트남어

xảy ra trong ngày đó, ta sẽ khiến giê-ru-sa-lem làm hòn đá nặng cho các dân tộc. phàm những kẻ mang nó sẽ bị thương nặng; và mọi nước trên đất sẽ nhóm lại nghịch cùng nó.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,742,746,611 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인