검색어: noluerit (라틴어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Latin

Vietnamese

정보

Latin

noluerit

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

라틴어

베트남어

정보

라틴어

ego vero respondi domino meo quid si noluerit venire mecum mulie

베트남어

tôi nói cùng chủ tôi rằng: có lẽ người con gái không khứng theo tôi về.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

qui autem verba eius quae loquetur in nomine meo audire noluerit ego ultor exista

베트남어

bằng có ai không nghe theo lời ta mà đấng tiên tri nhân danh ta nói, thì ta sẽ hạch ai đó.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

si pater virginis dare noluerit reddet pecuniam iuxta modum dotis quam virgines accipere consuerun

베트남어

nhược bằng cha nàng quyết từ chối không gả, thì kẻ đó phải nộp tiền bằng số tiền sính của người gái đồng trinh.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

quod si noluerit notum tibi sit rex quia deos tuos non colimus et statuam auream quam erexisti non adoramu

베트남어

dầu chẳng vậy, hỡi vua, xin biết rằng chúng tôi không hầu việc các thần của vua, và không thờ phượng pho tượng vàng mà vua đã dựng.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

quare moriemini tu et populus tuus gladio fame et peste sicut locutus est dominus ad gentem quae servire noluerit regi babyloni

베트남어

cớ sao vua cùng dân mình liều chết bởi gươm dao, đói kém, dịch lệ, như Ðức giê-hô-va đã phán về nước nào chẳng phục sự vua ba-by-lôn?

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

quod si inmundum est animal redimet qui obtulit iuxta aestimationem tuam et addet quintam partem pretii si redimere noluerit vendetur alteri quantocumque a te fuerit aestimatu

베트남어

còn nếu là một con thú không sạch, họ phải tùy theo giá ngươi định, phụ thêm một phần năm mà chuộc nó lại; nếu con thú chẳng chuộc lại, thì phải đem bán tùy theo giá định của ngươi.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

quiesce hac nocte et facto mane si te voluerit propinquitatis iure retinere bene res acta est sin autem ille noluerit ego te absque ulla dubitatione suscipiam vivit dominus dormi usque man

베트남어

hãy ở đêm lại đây. Ðến sáng, nếu người kia muốn chuộc sản nghiệp nàng lại, thì người buộc phải làm; còn nếu như người không đẹp lòng chuộc sản nghiệp nàng lại, thì ta chỉ Ðức giê-hô-va hằng sống thề rằng chắc sẽ chuộc sản nghiệp nàng lại! hãy ở lại ngủ nơi chơn người cho đến sáng.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

sin autem noluerit accipere uxorem fratris sui quae ei lege debetur perget mulier ad portam civitatis et interpellabit maiores natu dicetque non vult frater viri mei suscitare nomen fratris sui in israhel nec me in coniugium sumer

베트남어

ví bằng người kia không đẹp lòng lấy nàng, nàng phải lên đến cửa thành, tới cùng các trưởng lão mà nói rằng: người anh em chồng tôi không chịu lưu danh anh em người lại trong y-sơ-ra-ên, và không muốn cưới tôi y theo phận sự anh em chồng.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,737,847,994 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인