검색어: octingentos (라틴어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Latin

Vietnamese

정보

Latin

octingentos

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

라틴어

베트남어

정보

라틴어

et vixit iared postquam genuit enoch octingentos annos et genuit filios et filia

베트남어

sau khi giê-rệt sanh hê-nót rồi, còn sống được tám trăm năm, sanh con trai con gái.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

et vixit cainan postquam genuit malalehel octingentos quadraginta annos genuitque filios et filia

베트남어

sau khi kê-nan sanh ma-ha-la-le rồi, còn sống được tám trăm bốn mươi năm, sanh con trai con gái.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

haec nomina fortium david sedens in cathedra sapientissimus princeps inter tres ipse est quasi tenerrimus ligni vermiculus qui octingentos interfecit impetu un

베트남어

nầy là tên các người mạnh bạo đã giúp việc cho Ða-vít: giô-sép-ba-sê-bết, người tách-kê-môn, làm đầu lính thị vệ của vua. Ấy là người quơ giáo mình cự lại tám trăm người, và giết đi trong một lúc gặp.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,743,184,056 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인