검색어: offeretisque (라틴어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Latin

Vietnamese

정보

Latin

offeretisque

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

라틴어

베트남어

정보

라틴어

offeretisque incensum holocaustum domino vitulos de armento duos arietem unum agnos anniculos inmaculatos septe

베트남어

các ngươi phải dâng cho Ðức giê-hô-va hai con bò đực tơ, và bảy chiên con đực giáp năm, đều không tì vít, làm của lễ thiêu.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

offeretisque holocaustum domino in odorem suavissimum vitulum de armento unum arietem unum agnos anniculos inmaculatos septe

베트남어

các ngươi phải dâng một con bò đực tơ, một con chiên đực, và bảy chiên con đực giáp năm, không tì vít, làm của lễ thiêu có mùi thơm cho Ðức giê-hô-va:

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

hae sunt feriae domini quas vocabitis celeberrimas et sanctissimas offeretisque in eis oblationes domino holocausta et libamenta iuxta ritum uniuscuiusque die

베트남어

Ðó là những lễ trọng thể của Ðức giê-hô-va, mà các ngươi phải rao truyền là sự nhóm hiệp thánh, đặng dâng cho Ðức giê-hô-va những của lễ dùng lửa dâng lên, của lễ thiêu, của lễ chay, của lễ thù ân, lễ quán, vật nào đã định theo ngày nấy.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

offeretisque cum panibus septem agnos inmaculatos anniculos et vitulum de armento unum et arietes duos et erunt in holocausto cum libamentis suis in odorem suavissimum domin

베트남어

các ngươi cũng phải dâng luôn với bánh, bảy chiên con giáp năm chẳng tì vít chi, một con bò tơ, và hai con chiên đực với của lễ chay và lễ quán cặp theo, đặng làm của lễ thiêu tế Ðức giê-hô-va: ấy là một của lễ dùng lửa xông, có mùi thơm cho Ðức giê-hô-va.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,737,813,504 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인